000 -LEADER |
fixed length control field |
nam a22 7a 4500 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20230911154436.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
230911b xxu||||| |||| 00| 0 eng d |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER |
Terms of availability |
32000đ |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
0 |
041 ## - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Edition number |
14 |
Classification number |
720.959749 |
Item number |
K305T |
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Phan Thuận An |
245 ## - TITLE STATEMENT |
Title |
Kiến trúc cố đô Huế |
Remainder of title |
= Monuments of Hue |
Statement of responsibility, etc. |
Phan Thuận An |
250 ## - EDITION STATEMENT |
Edition statement |
In lần thứ 17 |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Đà Nẵng |
Name of publisher, distributor, etc. |
Nxb. Đà Nẵng |
Date of publication, distribution, etc. |
2011 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
195tr. |
Other physical details |
minh họa |
Dimensions |
21cm |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Giới thiệu toàn bộ quần thể di tích Huế - cố đô thời Nguyễn của Việt Nam. Phong cách kiến trúc, ý nghĩa lịch sử của từng di tích lịch sử văn hoá của quần thể này |
546 ## - LANGUAGE NOTE |
Language note |
Chính văn bằng hai thứ tiếng: Việt - Anh |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Di sản văn hoá |
-- |
Kiến trúc |
-- |
Di tích lịch sử |
-- |
Huế |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Nguyễn Cẩm Nhung |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Source of classification or shelving scheme |
|
Koha item type |
Sách chuyên khảo |