000 -LEADER |
fixed length control field |
nam a22 7a 4500 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20231030200836.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
230911b xxu||||| |||| 00| 0 eng d |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER |
International Standard Book Number |
9786047418381 |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
sass |
041 0# - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
VIE |
245 00 - TITLE STATEMENT |
Title |
Tin học văn phòng Excel |
250 ## - EDITION STATEMENT |
Edition statement |
Tái bản lần thứ 6 |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Thanh Hoá ; Tp. Hồ Chí Minh |
Name of publisher, distributor, etc. |
Nxb. Thanh Hoá ; Công ty Văn hoá Văn Lang |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Khái quát về Excel, nhập dữ liệu và công thức, lập cấu trúc trang, định dạng trang, sử dụng biểu đồ Excel... |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Lê Vũ Diệu Anh |
710 2# - ADDED ENTRY--CORPORATE NAME |
Corporate name or jurisdiction name as entry element |
VN-Guide |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Source of classification or shelving scheme |
|
Koha item type |
Tai lieu |