000 -LEADER |
fixed length control field |
nam a22 7a 4500 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20230911154719.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
230911b xxu||||| |||| 00| 0 eng d |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER |
International Standard Book Number |
9786049507861 |
Terms of availability |
165000đ |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
a12 |
041 ## - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Edition number |
23 |
Classification number |
004.6 |
Item number |
H561D |
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Dean, Tamara |
245 ## - TITLE STATEMENT |
Title |
Hướng dẫn về mạng máy tính |
Remainder of title |
= Network+ guide to networks : Phiên bản thứ 6 |
Statement of responsibility, etc. |
Tamara Dean ; Dịch: Nguyễn Tiến Đạt... ; Ngô Hải Anh h.đ. |
250 ## - EDITION STATEMENT |
Edition statement |
Tái bản lần 3 |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
H. |
Name of publisher, distributor, etc. |
Bách khoa Hà Nội |
Date of publication, distribution, etc. |
2019 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
XX, 540tr. |
Other physical details |
minh hoạ |
Dimensions |
24cm |
490 ## - SERIES STATEMENT |
Series statement |
Tủ sách Bản quyền Đại học FPT |
500 ## - GENERAL NOTE |
General note |
Đầu bìa sách ghi: Trường Đại học FPT |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Giới thiệu về mạng máy tính; các chuẩn mạng và mô hình OSI; kiến thức cơ bản về truyền tín hiệu và phương tiện truyền dẫn mạng; tổng quan về giao thức TCP/IP; các Tôpô và chuẩn Ethernet; phần cứng mạng, chuyển mạch và định tuyến; mạng WAN; mạng không dây; an ninh mạng |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Source of heading or term |
Bộ TK TVQG |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Mạng máy tính |
-- |
Truyền thông |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Trần Thị Lan Anh |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Source of classification or shelving scheme |
|
Koha item type |
Tai lieu |