000 -LEADER |
fixed length control field |
nam a22 7a 4500 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20230911154842.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
230911b xxu||||| |||| 00| 0 eng d |
022 ## - INTERNATIONAL STANDARD SERIAL NUMBER |
Source |
5đ |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
0 |
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Vũ Sơn |
245 ## - TITLE STATEMENT |
Title |
Tập làm thợ điện |
Statement of responsibility, etc. |
Vũ Sơn, Trần Quang |
250 ## - EDITION STATEMENT |
Edition statement |
In lần 2 có bổ sung |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
H. |
Name of publisher, distributor, etc. |
Kim Đồng |
Date of publication, distribution, etc. |
1985 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
108tr : hình vẽ |
Dimensions |
19cm |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Những kiến thức cơ bản về điện: Đơn vị đo hiệu điện thế, dòng điện, điện trở, điện năng... Hướng dẫn sử dụng điện trong đời sống hàng ngày; sử dụng bút thử điện, đồng hồ điện, dùng và chữa đèn huỳnh quang, bếp điện, làm một biến áp hạ áp và một vài dụng cụ đo điện đơn giản... |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Vật lý |
-- |
điện |
-- |
hướng dẫn sử dụng |
-- |
điện dân dụng |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Phạm Hương Giang |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Trần Quang |
Relator term |
Tác giả |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Source of classification or shelving scheme |
|
Koha item type |
Sách chuyên khảo |