Thực trạng và giải pháp hoàn thiện mô hình thư viện số tại Thư viện Quốc gia Việt Nam và thư viện thành phố trực thuộc trung ương (ID: 11934)

000 -LEADER
fixed length control field nam a22 7a 4500
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field OSt
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20230911155158.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 230911b xxu||||| |||| 00| 0 eng d
040 ## - CATALOGING SOURCE
Transcribing agency vie
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Edition number 23
Classification number 025.042
Item number TH552T
245 ## - TITLE STATEMENT
Title Thực trạng và giải pháp hoàn thiện mô hình thư viện số tại Thư viện Quốc gia Việt Nam và thư viện thành phố trực thuộc trung ương
Remainder of title Hội thảo khoa học
Statement of responsibility, etc. Vũ Dương Thuý Ngà, Phạm Thế Khang, Nguyễn Huy Chương...
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. H.
Name of publisher, distributor, etc. S.n
Date of publication, distribution, etc. 2013
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 123tr.
Other physical details ảnh
Dimensions 29cm
500 ## - GENERAL NOTE
General note ĐTTS ghi: Bộ Văn hoá, Thể thao và Du lịch. Thư viện Quốc gia Việt Nam
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Những thành tựu, khó khăn, tồn tại và giải pháp phát triển thư viện số tại một số thư viện tỉnh, thành phố trực thuộc trung ương
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Source of heading or term Bộ TK TVQG
Topical term or geographic name entry element Thư viện
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Source of heading or term Bộ TK TVQG
Topical term or geographic name entry element Thư viện số
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nguyễn Trà My
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Trần Văn Hà
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nguyễn Huy Chương
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Phạm Thế Khang
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Vũ Dương Thúy Ngà
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nguyễn Minh Hải
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Source of classification or shelving scheme
Koha item type Giáo trình
ĐKCB
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Not for loan Permanent Location Current Location Date acquired Total Checkouts Full call number Barcode Checked out Date last seen Date last checked out Price effective from Koha item type
          Library Quynh Thu vien Dai Hoc Van Hoa 2023-09-11 3 025.042 TH552T 62DTV53074BM.18 2023-12-12 2023-11-27 2023-11-27 2023-09-11 Giáo trình
          Library Quynh Thu vien Dai Hoc Van Hoa 2023-09-11 3 025.042 TH552T 62DTV53074BM.19 2023-12-12 2023-11-27 2023-11-27 2023-09-11 Giáo trình
          Library Quynh Thu vien Dai Hoc Van Hoa 2023-09-11 4 025.042 TH552T 62DTV53074BM.20 2023-12-12 2023-11-27 2023-11-27 2023-09-11 Giáo trình