000 -LEADER |
fixed length control field |
nam a22 7a 4500 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20230911155158.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
230911b xxu||||| |||| 00| 0 eng d |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
vie |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Edition number |
23 |
Classification number |
025.042 |
Item number |
TH552T |
245 ## - TITLE STATEMENT |
Title |
Thực trạng và giải pháp hoàn thiện mô hình thư viện số tại Thư viện Quốc gia Việt Nam và thư viện thành phố trực thuộc trung ương |
Remainder of title |
Hội thảo khoa học |
Statement of responsibility, etc. |
Vũ Dương Thuý Ngà, Phạm Thế Khang, Nguyễn Huy Chương... |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
H. |
Name of publisher, distributor, etc. |
S.n |
Date of publication, distribution, etc. |
2013 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
123tr. |
Other physical details |
ảnh |
Dimensions |
29cm |
500 ## - GENERAL NOTE |
General note |
ĐTTS ghi: Bộ Văn hoá, Thể thao và Du lịch. Thư viện Quốc gia Việt Nam |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Những thành tựu, khó khăn, tồn tại và giải pháp phát triển thư viện số tại một số thư viện tỉnh, thành phố trực thuộc trung ương |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Source of heading or term |
Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element |
Thư viện |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Source of heading or term |
Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element |
Thư viện số |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Nguyễn Trà My |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Trần Văn Hà |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Nguyễn Huy Chương |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Phạm Thế Khang |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Vũ Dương Thúy Ngà |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Nguyễn Minh Hải |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Source of classification or shelving scheme |
|
Koha item type |
Giáo trình |