Bài giảng Nhập môn mạng máy tính (ID: 11936)

000 -LEADER
fixed length control field nam a22 7a 4500
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field OSt
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20230911155220.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 230911b xxu||||| |||| 00| 0 eng d
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
International Standard Book Number 9786049508530
Terms of availability 33000đ
040 ## - CATALOGING SOURCE
Transcribing agency a13
041 ## - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Edition number 23
Classification number 004.60711
Item number B103G
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Đàm Truyền Đức
245 ## - TITLE STATEMENT
Title Bài giảng Nhập môn mạng máy tính
Remainder of title Dùng cho sinh viên Trường Cao đẳng nghề Bách khoa Hà nội
Statement of responsibility, etc. Đàm Truyền Đức
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. H.
Name of publisher, distributor, etc. Bách khoa Hà Nội
Date of publication, distribution, etc. 2019
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 87tr.
Other physical details minh hoạ
Dimensions 27cm
504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE
Bibliography, etc. note Thư mục: tr. 87
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Giới thiệu chung về mạng máy tính. Trình bày kiến thức về tầng vật lý, tầng liên kết dữ liệu, mạng cục bộ, tầng mạng, tầng vận chuyển và các dịch vụ ứng dụng mạng
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Source of heading or term Bộ TK TVQG
Topical term or geographic name entry element Mạng máy tính
655 ## - INDEX TERM--GENRE/FORM
Source of term Bộ TK TVQG
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Trần Thị Lan Anh
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Source of classification or shelving scheme
Koha item type Tai lieu
ĐKCB
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Not for loan Permanent Location Current Location Date acquired Total Checkouts Full call number Barcode Date last seen Date last checked out Price effective from Koha item type Checked out
          Library Quynh Library Quynh 2023-09-11 1 004.60711 B103G 62DTV53017BM.27 2023-10-30 2023-10-30 2023-09-11 Tai lieu  
          Library Quynh Library Quynh 2023-09-11 1 004.60711 B103G 62DTV53017BM.28 2023-10-30 2023-10-30 2023-09-11 Tai lieu  
          Library Quynh Library Quynh 2023-09-11   004.60711 B103G 62DTV53017BM.29 2023-09-11   2023-09-11 Tai lieu  
          Library Quynh Library Quynh 2024-09-25   004.60711 B103G 63DTV54006BM.51 2024-09-25   2024-09-25 Tai lieu  
          Library Quynh Library Quynh 2024-09-25   004.60711 B103G 63DTV54006BM.52 2024-09-25   2024-09-25 Tai lieu  
          Library Quynh Library Quynh 2024-09-25   004.60711 B103G 63DTV54006BM.53 2024-09-25   2024-09-25 Tai lieu  
          Library Quynh Library Quynh 2024-09-25   004.60711 B103G 63DTV54006BM.54 2024-09-25   2024-09-25 Tai lieu  
          Library Quynh Thu vien Dai Hoc Van Hoa 2024-09-25 1 004.60711 B103G 63DTV54006BM.55 2024-11-06 2024-11-06 2024-09-25 Tai lieu 2024-11-21