Cách để giữ gìn môi trường sống (ID: 11940)

000 -LEADER
fixed length control field nam a22 7a 4500
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field OSt
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20230911155334.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 230911b xxu||||| |||| 00| 0 eng d
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
International Standard Book Number 978-604-380-652-6
Terms of availability 50000đ
040 ## - CATALOGING SOURCE
Transcribing agency vie
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Edition number 23
Classification number 363.7
Item number C102Đ
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Lê Quang
245 ## - TITLE STATEMENT
Title Cách để giữ gìn môi trường sống
Statement of responsibility, etc. Lê Quang
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. H.
Name of publisher, distributor, etc. Hồng Đức
Date of publication, distribution, etc. 2022
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 87 tr.
Other physical details hình vẽ
Dimensions 21 cm
440 ## - SERIES STATEMENT/ADDED ENTRY--TITLE
Title Bộ sách Cách để trở thành
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Đánh giá vai trò quan trọng của động vật hoang dã và rừng trong đời sống con người; giới thiệu một số phương pháp để có thể giảm thiểu ô nhiễm môi trường, bảo vệ tầng ôzôn, phòng chống ô nhiễm đất và bảo vệ đa dạng sinh học
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Source of heading or term Bộ TK TVQG
Topical term or geographic name entry element Bảo vệ môi trường
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Source of heading or term Bộ TK TVQG
Topical term or geographic name entry element Vệ sinh môi trường
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Source of classification or shelving scheme
Koha item type Tai lieu
ĐKCB
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Not for loan Permanent Location Current Location Date acquired Total Checkouts Total Renewals Full call number Barcode Checked out Date last seen Date last checked out Price effective from Koha item type
          Library Quynh Library Quynh 2023-09-11     363.7 C102Đ 62DTV53014BM.29   2023-09-11   2023-09-11 Tai lieu
          Library Quynh Thu vien Dai Hoc Van Hoa 2023-09-11 1 1 363.7 C102Đ 62DTV53014BM.27 2023-11-28 2023-10-30 2023-10-30 2023-09-11 Tai lieu
          Library Quynh Thu vien Dai Hoc Van Hoa 2023-09-11 1   363.7 C102Đ 62DTV53014BM.28 2023-11-18 2023-11-03 2023-11-03 2023-09-11 Tai lieu