000 -LEADER |
fixed length control field |
nam a22 7a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
TVHN2140166478 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20230911155435.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
230911b xxu||||| |||| 00| 0 eng d |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER |
International Standard Book Number |
9786045783627 |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
vie |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
959.7043 |
Item number |
N114M |
245 ## - TITLE STATEMENT |
Title |
50 năm Hiệp định Paris - Mốc son lịch sử |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
H. |
Name of publisher, distributor, etc. |
Chính trị Quốc gia - Sự thật |
Date of publication, distribution, etc. |
2022 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
382tr. |
Dimensions |
24cm |
500 ## - GENERAL NOTE |
General note |
ĐTTS ghi: Hội Khoa học lịch sử Việt Nam; Nhà Xuất bản Chính trị Quốc gia - Sự thật |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Hiệp định Paris - bước ngoặt của cuộc kháng chiến chống Mỹ cứu nước; Những bài học lớp từ Hiệp định Paris |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Lịch sử |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Kháng chiến chống Mỹ |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Hiệp định Paris |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Trần Song Long |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Source of classification or shelving scheme |
|
Koha item type |
Sách chuyên khảo |