Phiêu lưu trong thế giới marketing (ID: 11946)

000 -LEADER
fixed length control field nam a22 7a 4500
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field OSt
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20230911235023.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 230911b xxu||||| |||| 00| 0 eng d
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
International Standard Book Number 9786041108127
Terms of availability 105000đ
040 ## - CATALOGING SOURCE
Transcribing agency 0
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Edition number 23
Classification number 658.80092
Item number PH309L
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Kotler, Philip
245 ## - TITLE STATEMENT
Title Phiêu lưu trong thế giới marketing
Statement of responsibility, etc. Philip Kotler ; Dịch: Nguyễn Dương Hiếu, Phan Thị Thuỳ Vi
250 ## - EDITION STATEMENT
Edition statement In lần thứ 2
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Tp. Hồ Chí Minh
Name of publisher, distributor, etc. Nxb. Trẻ
Date of publication, distribution, etc. 2018
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 321tr.
Other physical details ảnh
Dimensions 21cm
500 ## - GENERAL NOTE
General note Tên sách tiếng Anh: My adventures in marketing

520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Gồm 49 bài viết về cuộc đời của tác giả cũng như những ý tưởng mới cho khoa học và thực hành marketing; quan điểm về tương lai của marketing và ngành bán lẻ; tư duy về marketing con người, nơi chốn, ý tưởng, marketing viện bảo tàng, sưu tập tranh; mối quan tâm và đề xuất của ông về giảm đói nghèo, tham nhũng, bất bình đẳng thu nhập; những cuộc phiêu lưu của ông đến Ý, Nhật, Ấn Độ, Brazil...

650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Source of heading or term Bộ TK TVQG
Topical term or geographic name entry element Cuộc đời
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Source of heading or term Bộ TK TVQG
Topical term or geographic name entry element Tiếp thị
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Kotler, Philip, 1931- , Giáo sư marketing, Mỹ
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Phan Thị Thuỳ Vi
Relator term dịch
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nguyễn Dương Hiếu
Relator term dịch
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Lê Phương Anh
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Source of classification or shelving scheme
Koha item type Sách chuyên khảo
ĐKCB
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Not for loan Permanent Location Current Location Date acquired Total Checkouts Full call number Barcode Checked out Date last seen Date last checked out Price effective from Koha item type
          Library Quynh Library Quynh 2023-09-11   658.80092 PH309L 62DTV53010BM.25   2023-09-11   2023-09-11 Sách chuyên khảo
          Library Quynh Library Quynh 2023-09-11   658.80092 PH309L 62DTV53010BM.26   2023-09-11   2023-09-11 Sách chuyên khảo
          Library Quynh Thu vien Dai Hoc Van Hoa 2023-09-11 1 658.80092 PH309L 62DTV53010BM.24 2023-11-16 2023-11-01 2023-11-01 2023-09-11 Sách chuyên khảo