Giáo trình Tài chính doanh nghiệp (ID: 11947)
[ Hiển thị MARC ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | nam a22 7a 4500 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER | |
control field | OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20230911155516.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 230911b xxu||||| |||| 00| 0 eng d |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER | |
International Standard Book Number | 978-604-79-3602-1 |
Terms of availability | 145000đ |
Qualifying information | 100b |
040 ## - CATALOGING SOURCE | |
Transcribing agency | 0 |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Edition number | 23 |
Classification number | 338.60410711 |
Item number | GI-108T |
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Trần Thị Diên |
245 ## - TITLE STATEMENT | |
Title | Giáo trình Tài chính doanh nghiệp |
Remainder of title | Sách dùng cho sinh viên đại học khối ngành Kinh tế, Kế toán, Tài chính, Quản trị kinh doanh... |
Statement of responsibility, etc. | Trần Thị Diên ch.b. |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | H. |
Name of publisher, distributor, etc. | Tài chính |
Date of publication, distribution, etc. | 2023 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 310 tr. |
Other physical details | bảng |
Dimensions | 24 cm |
504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE | |
Bibliography, etc. note | Thư mục: tr. 310 |
520 ## - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc. | Tổng quan về tài chính doanh nghiệp; vốn kinh doanh của doanh nghiệp; nguồn tài trợ của doanh nghiệp; chi phí sản xuất kinh doanh, giá thành sản phẩm của doanh nghiệp; tiêu thụ sản phẩm, doanh thu, thu nhập của doanh nghiệp; thuế và lợi nhuận của doanh nghiệp; đòn bẩy tài chính, đầu tư dài hạn của doanh nghiệp; kế hoạch, báo cáo và phân tích tài chính doanh nghiệp |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Source of heading or term | Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element | Tài chính doanh nghiệp |
655 ## - INDEX TERM--GENRE/FORM | |
Source of term | Bộ TK TVQG |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Trần Lê Hường Vy |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Source of classification or shelving scheme | |
Koha item type | Giáo trình |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Permanent Location | Current Location | Date acquired | Total Checkouts | Full call number | Barcode | Checked out | Date last seen | Date last checked out | Price effective from | Koha item type |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Library Quynh | Thu vien Dai Hoc Van Hoa | 2023-09-11 | 1 | 338.60410711 GI-108T | 62DTV53126BM.15 | 2023-11-14 | 2023-10-30 | 2023-10-30 | 2023-09-11 | Giáo trình | |||||
Library Quynh | Thu vien Dai Hoc Van Hoa | 2023-09-11 | 1 | 338.60410711 GI-108T | 62DTV53126BM.16 | 2023-11-14 | 2023-10-30 | 2023-10-30 | 2023-09-11 | Giáo trình | |||||
Library Quynh | Thu vien Dai Hoc Van Hoa | 2023-09-11 | 1 | 338.60410711 GI-108T | 62DTV53126BM.17 | 2023-11-14 | 2023-10-30 | 2023-10-30 | 2023-09-11 | Giáo trình |