000 -LEADER |
fixed length control field |
nam a22 7a 4500 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20230911155516.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
230911b xxu||||| |||| 00| 0 eng d |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER |
International Standard Book Number |
978-604-73-8531-7 |
Terms of availability |
126000đ |
Qualifying information |
200b |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
Không có |
041 0# - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
082 04 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Edition number |
23 |
Classification number |
691.0724 |
Item number |
TH300N |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Relator code |
Trần Trung Dũng |
245 10 - TITLE STATEMENT |
Title |
Thí nghiệm vật liệu xây dựng |
Statement of responsibility, etc. |
Trần Trung Dũng |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Tp. Hồ Chí Minh |
Name of publisher, distributor, etc. |
Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh |
Date of publication, distribution, etc. |
2021 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
159 tr. |
Other physical details |
minh hoạ |
Dimensions |
24 cm |
500 ## - GENERAL NOTE |
General note |
ĐTTS ghi: Trường Đại học Mở Thành phố Hồ Chí Minh. Khoa Xây dựng |
504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE |
Bibliography, etc. note |
Phụ lục: tr. 136-154. - Thư mục: tr. 156-158 |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Trang bị kiến thức liên quan đến công tác đánh giá, kiểm định chất lượng đối với các vật liệu xây dựng thông dụng: Thí nghiệm các tính chất cơ lý của xi măng; thí nghiệm các tính chất cơ lý của cốt liệu cho bê tông và vữa xây dựng; thí nghiệm các tính chất hỗn hợp bê tông và bê tông nặng; thí nghiệm các chỉ tiêu cơ lý của gạch đất sét nung và gạch không nung |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Source of heading or term |
Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element |
Thí nghiệm |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Source of heading or term |
Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element |
Vật liệu xây dựng |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Source of classification or shelving scheme |
|
Koha item type |
Tai lieu |