Thí nghiệm vật liệu xây dựng (ID: 11948)

000 -LEADER
fixed length control field nam a22 7a 4500
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field OSt
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20230911155516.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 230911b xxu||||| |||| 00| 0 eng d
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
International Standard Book Number 978-604-73-8531-7
Terms of availability 126000đ
Qualifying information 200b
040 ## - CATALOGING SOURCE
Transcribing agency Không có
041 0# - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
082 04 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Edition number 23
Classification number 691.0724
Item number TH300N
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Relator code Trần Trung Dũng
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Thí nghiệm vật liệu xây dựng
Statement of responsibility, etc. Trần Trung Dũng
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Tp. Hồ Chí Minh
Name of publisher, distributor, etc. Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh
Date of publication, distribution, etc. 2021
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 159 tr.
Other physical details minh hoạ
Dimensions 24 cm
500 ## - GENERAL NOTE
General note ĐTTS ghi: Trường Đại học Mở Thành phố Hồ Chí Minh. Khoa Xây dựng
504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE
Bibliography, etc. note Phụ lục: tr. 136-154. - Thư mục: tr. 156-158
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Trang bị kiến thức liên quan đến công tác đánh giá, kiểm định chất lượng đối với các vật liệu xây dựng thông dụng: Thí nghiệm các tính chất cơ lý của xi măng; thí nghiệm các tính chất cơ lý của cốt liệu cho bê tông và vữa xây dựng; thí nghiệm các tính chất hỗn hợp bê tông và bê tông nặng; thí nghiệm các chỉ tiêu cơ lý của gạch đất sét nung và gạch không nung
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Source of heading or term Bộ TK TVQG
Topical term or geographic name entry element Thí nghiệm
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Source of heading or term Bộ TK TVQG
Topical term or geographic name entry element Vật liệu xây dựng
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Source of classification or shelving scheme
Koha item type Tai lieu
ĐKCB
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Not for loan Permanent Location Current Location Date acquired Total Checkouts Full call number Barcode Date last seen Date last checked out Price effective from Koha item type
          Library Quynh Library Quynh 2023-09-11 2 691.0724 TH300N 62DTV53025BM.15 2023-10-30 2023-10-30 2023-09-11 Tai lieu
          Library Quynh Library Quynh 2023-09-11 1 691.0724 TH300N 62DTV53025BM.16 2023-10-30 2023-10-30 2023-09-11 Tai lieu
          Library Quynh Library Quynh 2023-09-11 1 691.0724 TH300N 62DTV53025BM.17 2023-10-30 2023-10-30 2023-09-11 Tai lieu