000 -LEADER |
fixed length control field |
nam a22 7a 4500 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20230911155632.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
230911b xxu||||| |||| 00| 0 eng d |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER |
International Standard Book Number |
978-604-73-8489-1 |
Terms of availability |
200000đ |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
2210 |
041 ## - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Edition number |
23 |
Classification number |
005.740711 |
Item number |
GI-108T |
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Đoàn Thanh Nghị |
245 ## - TITLE STATEMENT |
Title |
Giáo trình Nguyên lý hệ quản trị cơ sở dữ liệu |
Statement of responsibility, etc. |
Đoàn Thanh Nghị, Nguyễn Minh Vi |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Tp. Hồ Chí Minh |
Name of publisher, distributor, etc. |
Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh |
Date of publication, distribution, etc. |
2021 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
260 tr. |
Other physical details |
hình vẽ, bảng |
Dimensions |
27 cm |
500 ## - GENERAL NOTE |
General note |
ĐTTS ghi: Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh. Trường Đại học An Giang |
504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE |
Bibliography, etc. note |
Thư mục: tr. 259 |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Tổng quan về hệ quản trị cơ sở dữ liệu; tổ chức lưu trữ dữ liệu; tối ưu hoá truy vấn; điều khiển truy xuất đồng thời; an toàn và khôi phục dữ liệu |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Hệ quản trị cơ sở dữ liệu |
655 ## - INDEX TERM--GENRE/FORM |
Source of term |
Bộ TK TVQG |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Cao Thị Phương Anh |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Source of classification or shelving scheme |
|
Koha item type |
Giáo trình |