000 -LEADER |
fixed length control field |
nam a22 7a 4500 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20230911155658.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
230911b xxu||||| |||| 00| 0 eng d |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER |
Terms of availability |
30000đ |
Qualifying information |
1000b |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
vie |
041 ## - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Edition number |
14 |
Classification number |
895.7 |
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Relator code |
Komisook |
245 ## - TITLE STATEMENT |
Title |
Văn học sử Hàn Quốc |
Remainder of title |
Từ cổ đại đến cuối thế kỷ XIX |
Statement of responsibility, etc. |
Komisook, Jungmin, Jung Byung Sul ; Biên dịch, chú giải: Jeon Hye Kyung, Lý Xuân Chung |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
H. |
Name of publisher, distributor, etc. |
Đại học Quốc gia Hà Nội |
Date of publication, distribution, etc. |
2006 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
303tr. |
Other physical details |
24cm |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Đề cập đến nội dung của thơ ca cổ điển, tiểu thuyết cổ điển và văn học chữ Hán không bao gồm văn học truyền miệng của Hàn Quốc, từ thời đại thần thoại cổ đại đến trước thế kỉ XX. |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
-- |
Bộ TK TVQG |
Uncontrolled term |
Thơ ca |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
-- |
Bộ TK TVQG |
Uncontrolled term |
Văn học trung đại |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
-- |
Bộ TK TVQG |
Uncontrolled term |
Văn học chữ Hán |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
-- |
Bộ TK TVQG |
Uncontrolled term |
Tiểu thuyết |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
-- |
Bộ TK TVQG |
Uncontrolled term |
Văn học cận đại |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
-- |
Bộ TK TVQG |
Uncontrolled term |
Văn học cổ đại |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
-- |
Bộ TK TVQG |
Uncontrolled term |
Nghiên cứu văn học |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
-- |
Bộ TK TVQG |
Uncontrolled term |
Lịch sử |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
-- |
Bộ TK TVQG |
Uncontrolled term |
Hàn Quốc |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Lý Xuân Chung, Nguyễn Thị Ánh Nguyệt |
Relator term |
biên dịch, chú giải |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Jeon Hye Kyung |
Relator term |
biên dịch, chú giải |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Source of classification or shelving scheme |
|
Koha item type |
Tai lieu |