000 -LEADER |
fixed length control field |
nam a22 7a 4500 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20230911155833.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
230911b xxu||||| |||| 00| 0 eng d |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER |
Terms of availability |
70000đ |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
0 |
041 ## - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Edition number |
14 |
Classification number |
959.739 |
Item number |
K312Đ |
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Lã Đăng Bật |
245 ## - TITLE STATEMENT |
Title |
Kinh đô Hoa Lư xưa và nay |
Statement of responsibility, etc. |
Lã Đăng Bật |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
H. |
Name of publisher, distributor, etc. |
Văn hóa dân tộc |
Date of publication, distribution, etc. |
2009 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
552tr. |
Dimensions |
20cm |
500 ## - GENERAL NOTE |
General note |
Kỷ niệm 1000 năm Thăng Long - Hà Nội, 1000 năm Vua Lý Thái Tổ dời đô từ Hoa Lư ra Thăng long (1010-2010) |
504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE |
Bibliography, etc. note |
Phụ lục: tr. 524-545. - Thư mục: tr. 546-547 |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Giới thiệu những di tích lịch sử của kinh đô Hoa Lư xưa, những tường thành thiên nhiên, nền móng của tường thành nhân tạo, nền sân của các cung điện, các ngôi chùa, kho tàng, ngục thất, những kiến trúc được xây dựng để thờ các vị vua, các con vua và các quan thời xưa ở kinh đô Hoa Lư. Một số bài thơ viết về cố đô Hoa Lư nay thuộc tỉnh Ninh Bình |
651 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--GEOGRAPHIC NAME |
Source of heading or term |
Bộ TK TVQG |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Di tích lịch sử |
-- |
Kiến trúc |
-- |
Cung điện |
-- |
Vua |
-- |
Quan |
-- |
Tường thành |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Nguyễn Cẩm Nhung |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Source of classification or shelving scheme |
|
Koha item type |
Sách chuyên khảo |