000 -LEADER |
fixed length control field |
nam a22 7a 4500 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20230911155834.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
230911b xxu||||| |||| 00| 0 eng d |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
0 |
041 ## - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
tch |
-- |
vie |
-- |
0303 |
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Phạm Kiên Trung |
245 ## - TITLE STATEMENT |
Title |
Giáo trình thiết bị điện công nghiệp và dân dụng |
Statement of responsibility, etc. |
B.s: Phạm Kiên Trung (ch.b) ; Hiệu đính: Nguyễn Đức Sỹ |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
H. |
Name of publisher, distributor, etc. |
Lao động |
Date of publication, distribution, etc. |
2002 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
286tr : hình vẽ |
Dimensions |
27cm |
500 ## - GENERAL NOTE |
General note |
ĐTTS ghi: Sở LĐ - TB và Xã hội Hà Nội. Trường TH Điện tử điện lạnh. - Thư mục: tr. 281
|
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Đại cương về máy điện và thiết bị điện. Cấu tạo và nguyên lý làm việc của máy điện một chiều, máy điện không đồng bộ, máy điện đồng bộ, máy biến áp, thiết bị điện |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Thiết bị điện |
-- |
Điện dân dụng |
-- |
Điện công nghiệp |
-- |
Máy điện |
-- |
Giáo trình |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Phạm Hương Giang |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Nguyễn Đức Sỹ |
Relator term |
Tác giả |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Source of classification or shelving scheme |
|
Koha item type |
Sách chuyên khảo |