000 -LEADER |
fixed length control field |
nam a22 7a 4500 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20230911155851.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
230911b xxu||||| |||| 00| 0 eng d |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER |
International Standard Book Number |
978-604-924-695-1 |
Terms of availability |
165000đ |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
vie |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Edition number |
23 |
Classification number |
339.0711 |
245 ## - TITLE STATEMENT |
Title |
Giáo trình Kinh tế vĩ mô 1 |
Remainder of title |
B.s.: Nguyễn Đức Thắng, Trần Đức Trí (ch.b.), Nguyễn Thị Thu Quỳnh... |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
H. |
Name of publisher, distributor, etc. |
Học viện Nông nghiệp |
Date of publication, distribution, etc. |
2022 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
x, 157 tr. |
Other physical details |
hình vẽ, bảng |
Dimensions |
27 cm |
500 ## - GENERAL NOTE |
General note |
ĐTTS ghi: Học viện Nông nghiệp Việt Nam |
504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE |
Bibliography, etc. note |
Thư mục: tr. 156-157 |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Khái quát chung về kinh tế học vĩ mô. Tìm hiểu về hệ thống chỉ tiêu kinh tế vĩ mô, đo lường sản lượng của nền kinh tế quốc dân, tổng chi tiêu dự kiến, tiền tệ, mô hình tổng cầu - tổng cung và sự vận dụng các chính sách kinh tế vĩ mô, vấn đề lạm phát và thất nghiệp trong nền kinh tế vĩ mô |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Source of heading or term |
Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element |
Giáo trình Kinh tế vĩ mô |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Lê Hoàng Hà Đoàn Bích Hạnh Bùi Thị Khánh Hoà Trần Đức Trí Nguyễn Đức Thắng Nguyễn Thị Thu Quỳnh |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Source of classification or shelving scheme |
|
Koha item type |
Giáo trình |