Giáo trình Kinh tế vĩ mô 1 (ID: 11961)

000 -LEADER
fixed length control field nam a22 7a 4500
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field OSt
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20230911155851.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 230911b xxu||||| |||| 00| 0 eng d
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
International Standard Book Number 978-604-924-695-1
Terms of availability 165000đ
040 ## - CATALOGING SOURCE
Transcribing agency vie
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Edition number 23
Classification number 339.0711
245 ## - TITLE STATEMENT
Title Giáo trình Kinh tế vĩ mô 1
Remainder of title B.s.: Nguyễn Đức Thắng, Trần Đức Trí (ch.b.), Nguyễn Thị Thu Quỳnh...
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. H.
Name of publisher, distributor, etc. Học viện Nông nghiệp
Date of publication, distribution, etc. 2022
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent x, 157 tr.
Other physical details hình vẽ, bảng
Dimensions 27 cm
500 ## - GENERAL NOTE
General note ĐTTS ghi: Học viện Nông nghiệp Việt Nam
504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE
Bibliography, etc. note Thư mục: tr. 156-157
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Khái quát chung về kinh tế học vĩ mô. Tìm hiểu về hệ thống chỉ tiêu kinh tế vĩ mô, đo lường sản lượng của nền kinh tế quốc dân, tổng chi tiêu dự kiến, tiền tệ, mô hình tổng cầu - tổng cung và sự vận dụng các chính sách kinh tế vĩ mô, vấn đề lạm phát và thất nghiệp trong nền kinh tế vĩ mô
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Source of heading or term Bộ TK TVQG
Topical term or geographic name entry element Giáo trình Kinh tế vĩ mô
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Lê Hoàng Hà Đoàn Bích Hạnh Bùi Thị Khánh Hoà Trần Đức Trí Nguyễn Đức Thắng Nguyễn Thị Thu Quỳnh
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Source of classification or shelving scheme
Koha item type Giáo trình
ĐKCB
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Not for loan Permanent Location Current Location Date acquired Full call number Barcode Date last seen Price effective from Koha item type
          Library Quynh Library Quynh 2023-09-11 339.0711 62DTV53036BM.011 62D 2023-09-11 2023-09-11 Giáo trình