Festival gốm sứ Việt Nam - Bình Dương 2010 (ID: 11964)

000 -LEADER
fixed length control field nam a22 7a 4500
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field OSt
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20230911155921.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 230911b xxu||||| |||| 00| 0 eng d
040 ## - CATALOGING SOURCE
Transcribing agency qwert
041 0# - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
082 14 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Edition number 14
Classification number 738.09597
Item number F206G
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Festival gốm sứ Việt Nam - Bình Dương 2010
Statement of responsibility, etc. B.s.: Dương Trung Quốc, Đặng Văn Thắng, Phạm Hữu Công...
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. H.
Name of publisher, distributor, etc. Thông tấn
Date of publication, distribution, etc. 2010
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 90tr.
Other physical details ảnh màu
Dimensions 29cm
500 ## - GENERAL NOTE
General note ĐTTS ghi: Uỷ ban nhân dân tỉnh Bình Dương. Sở Văn hoá Thể thao và Du lịch
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Tổng quan về gốm sứ Việt Nam, những giá trị văn hoá truyền thống của gốm sứ Việt Nam. Tiềm năng phát triển và đa dạng sản phẩm của các làng gốm sứ Việt Nam, thời kỳ hội nhập hỗ trợ phát triển ngành gốm xuất khẩu của Việt Nam nói chung và của tỉnh Bình Dương nói riêng. Giới thiệu chương trình tổng thể Festival gốm sứ Việt Nam - Bình Dương 2010
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Source of heading or term Bộ TK TVQG
Topical term or geographic name entry element Gốm sứ
651 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--GEOGRAPHIC NAME
Source of heading or term Bộ TK TVQG
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Đặng Văn Thắng
Relator term b.s.
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Đinh Bá Hoà
Relator term b.s.
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nguyễn Thị Hậu
Relator term b.s.
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Dương Trung Quốc
Relator term b.s.
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Phạm Hữu Công
Relator term b.s.
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nguyễn Thị Thu Hà
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Source of classification or shelving scheme
Koha item type Tạp chí
ĐKCB
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Not for loan Permanent Location Current Location Date acquired Total Checkouts Full call number Barcode Date last seen Date last checked out Price effective from Koha item type
          Library Quynh Library Quynh 2023-09-11 1 738.09597 F206G 62DTV53038BM.05 2023-10-30 2023-10-30 2023-09-11 Tạp chí