000 -LEADER |
fixed length control field |
nam a22 7a 4500 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20230911155921.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
230911b xxu||||| |||| 00| 0 eng d |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
qwert |
041 0# - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
082 14 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Edition number |
14 |
Classification number |
738.09597 |
Item number |
F206G |
245 10 - TITLE STATEMENT |
Title |
Festival gốm sứ Việt Nam - Bình Dương 2010 |
Statement of responsibility, etc. |
B.s.: Dương Trung Quốc, Đặng Văn Thắng, Phạm Hữu Công... |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
H. |
Name of publisher, distributor, etc. |
Thông tấn |
Date of publication, distribution, etc. |
2010 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
90tr. |
Other physical details |
ảnh màu |
Dimensions |
29cm |
500 ## - GENERAL NOTE |
General note |
ĐTTS ghi: Uỷ ban nhân dân tỉnh Bình Dương. Sở Văn hoá Thể thao và Du lịch |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Tổng quan về gốm sứ Việt Nam, những giá trị văn hoá truyền thống của gốm sứ Việt Nam. Tiềm năng phát triển và đa dạng sản phẩm của các làng gốm sứ Việt Nam, thời kỳ hội nhập hỗ trợ phát triển ngành gốm xuất khẩu của Việt Nam nói chung và của tỉnh Bình Dương nói riêng. Giới thiệu chương trình tổng thể Festival gốm sứ Việt Nam - Bình Dương 2010 |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Source of heading or term |
Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element |
Gốm sứ |
651 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--GEOGRAPHIC NAME |
Source of heading or term |
Bộ TK TVQG |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Đặng Văn Thắng |
Relator term |
b.s. |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Đinh Bá Hoà |
Relator term |
b.s. |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Nguyễn Thị Hậu |
Relator term |
b.s. |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Dương Trung Quốc |
Relator term |
b.s. |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Phạm Hữu Công |
Relator term |
b.s. |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Nguyễn Thị Thu Hà |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Source of classification or shelving scheme |
|
Koha item type |
Tạp chí |