000 -LEADER |
fixed length control field |
nam a22 7a 4500 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20230911160028.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
230911b xxu||||| |||| 00| 0 eng d |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER |
International Standard Book Number |
9786045690017 |
Terms of availability |
99000đ |
Qualifying information |
1500b |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
0 |
041 ## - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Edition number |
23 |
Classification number |
332.0240089956 |
Item number |
K103N |
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Fumiko Chiba |
245 ## - TITLE STATEMENT |
Title |
akeibo - Nghệ thuật tiết kiệm tiền của người Nhật |
Statement of responsibility, etc. |
Fumiko Chiba ; Ngô Loan dịch |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
H. |
Name of publisher, distributor, etc. |
Phụ nữ Việt Nam |
Date of publication, distribution, etc. |
2021 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
202tr. |
Other physical details |
hình vẽ, bảng |
Dimensions |
2021 |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Sổ nhật kí chi tiêu ghi chi tiết về cách tiết kiệm tiền theo phong cách Nhật đồng thời có những mục để ghi chép cụ thể về kế hoạch và thực tế chi tiêu định |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Tài chính cá nhân |
-- |
Người Nhật Bản |
-- |
Quản lí tài chính |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Đào Hải Yến |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Ngô Loan |
Relator term |
dịch |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Source of classification or shelving scheme |
|
Koha item type |
Sách chuyên khảo |