Chương trình trả thưởng (ID: 11970)

000 -LEADER
fixed length control field nam a22 7a 4500
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field OSt
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20230911235131.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 230911b xxu||||| |||| 00| 0 eng d
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
International Standard Book Number 9786046614777
040 ## - CATALOGING SOURCE
Transcribing agency 0
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Edition number 23
Classification number 381.1065597
Item number CH561T
245 ## - TITLE STATEMENT
Title Chương trình trả thưởng
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. H.
Name of publisher, distributor, etc. Y học
Date of publication, distribution, etc. 2015
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 18tr.
Other physical details hình vẽ, bảng
Dimensions 26cm
500 ## - GENERAL NOTE
General note ĐTTS ghi: Công ty TNHH Unicity Marketing Việt Nam. - Lưu hành nội bộ

520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Khái niệm chương trình trả thưởng và chi tiết chương trình trả thưởng của công ty bán hàng đa cấp Unicity Marketing Việt Nam
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Source of heading or term Bộ TK TVQG
Topical term or geographic name entry element Bán hàng đa cấp
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Source of heading or term Bộ TK TVQG
Topical term or geographic name entry element Chương trình
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Công ti Unicity Marketing Việt Nam
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Trả thưởng
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Lê Phương Anh
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Source of classification or shelving scheme
Koha item type Sách chuyên khảo
ĐKCB
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Not for loan Permanent Location Current Location Date acquired Total Checkouts Full call number Barcode Checked out Date last seen Date last checked out Price effective from Koha item type
          Library Quynh Library Quynh 2023-09-11   381.1065597 CH561T 62DTV53010BM.31   2023-09-11   2023-09-11 Sách chuyên khảo
          Library Quynh Library Quynh 2023-09-11   381.1065597 CH561T 62DTV53010BM.32   2023-09-11   2023-09-11 Sách chuyên khảo
          Library Quynh Thu vien Dai Hoc Van Hoa 2023-09-11 1 381.1065597 CH561T 62DTV53010BM.30 2023-11-16 2023-11-01 2023-11-01 2023-09-11 Sách chuyên khảo