000 -LEADER |
fixed length control field |
nam a22 7a 4500 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20230911160031.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
230911b xxu||||| |||| 00| 0 eng d |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER |
International Standard Book Number |
978-604-380-652-6 |
Terms of availability |
50000đ |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
vie |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Edition number |
23 |
Classification number |
363.7 |
Item number |
M452T |
245 ## - TITLE STATEMENT |
Title |
Môi trường và con người |
Remainder of title |
Sách tham khảo |
Statement of responsibility, etc. |
Trương Thị Bích Hồng (ch.b.), Phan Ý Nhi, Trương Thị Mỹ Anh... |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Huế |
Name of publisher, distributor, etc. |
Đại học Huế |
Date of publication, distribution, etc. |
2022 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
xiii, 193 tr. |
Other physical details |
hình vẽ, bảng |
Dimensions |
24 cm |
504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE |
Bibliography, etc. note |
Thư mục: tr. 190-193 |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Cung cấp những kiến thức về môi trường, sinh thái; quá trình phát triển dân số - nguyên nhân của các vấn đề môi trường; tài nguyên thiên nhiên; các vấn đề ô nhiễm môi trường và cách tiếp cận bảo vệ môi trường hướng đến sự phát triển bền vững |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Source of heading or term |
Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element |
Con người |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Source of heading or term |
Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element |
Môi trường |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Source of heading or term |
Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element |
Bảo vệ môi trường |
655 ## - INDEX TERM--GENRE/FORM |
Source of term |
Bộ TK TVQG |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Nguyễn Phương Anh |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Lê Thị Thính |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Trương Thị Mỹ Anh |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Lê Thị Như Quỳnh |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Phan Ý Nhi |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Trương Thị Bích Hồng |
Relator term |
ch.b. |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Source of classification or shelving scheme |
|
Koha item type |
Tai lieu |