toán cao cấp (ID: 11972)

000 -LEADER
fixed length control field nam a22 7a 4500
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field OSt
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20230911160113.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 230911b xxu||||| |||| 00| 0 eng d
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
International Standard Book Number 978-604-79-3157-6
Terms of availability 169000đ
040 ## - CATALOGING SOURCE
Transcribing agency 0
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Edition number 23
Classification number 515.0711
Item number t406c
110 ## - MAIN ENTRY--CORPORATE NAME
Relator code nguyễn đình như
245 ## - TITLE STATEMENT
Title toán cao cấp
Statement of responsibility, etc. Nguyễn Đình Như, Nguyễn Viết Dũng, Nguyễn Văn Nguyên
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Tp. Hồ Chí Minh
Name of publisher, distributor, etc. Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh
Date of publication, distribution, etc. 24cm
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 286tr
Other physical details bảng
Dimensions 2022
500 ## - GENERAL NOTE
General note ĐTTS ghi: Trường Đại học Quang Trung
504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE
Bibliography, etc. note Thư mục: tr. 285
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Trình bày kiến thức cơ bản về Toán học, hàm một biến, lý thuyết chuỗi, đại số tuyến tính, hàm nhiều biến, nhập môn phương trình vi phân, xác suất và thống kê toán học
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Source of heading or term Bộ TK TVQG
Topical term or geographic name entry element Toán cao cấp
655 ## - INDEX TERM--GENRE/FORM
Source of term Bộ TK TVQG
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name nguyễn văn nguyên
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name nguyễn viết dũng
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name đặng thị hương giang
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Source of classification or shelving scheme
Koha item type Giáo trình
ĐKCB
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Not for loan Permanent Location Current Location Date acquired Full call number Barcode Date last seen Price effective from Koha item type
          Library Quynh Library Quynh 2023-09-11 515.0711 t406c 62DTV53033BM.21 2023-09-11 2023-09-11 Giáo trình
          Library Quynh Library Quynh 2023-09-11 515.0711 t406c 62DTV53033BM.22 2023-09-11 2023-09-11 Giáo trình
          Library Quynh Library Quynh 2023-09-11 515.0711 t406c 62DTV53033BM.23 2023-09-11 2023-09-11 Giáo trình