000 -LEADER |
fixed length control field |
nam a22 7a 4500 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20230911160311.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
230911b xxu||||| |||| 00| 0 eng d |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
0 |
041 ## - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Edition number |
14 |
Classification number |
959.791 |
Item number |
K305T |
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Huỳnh Long Phát |
245 ## - TITLE STATEMENT |
Title |
Kiến trúc nghệ thuật đình Bình Mỹ |
Remainder of title |
Di tích lịch sử văn hoá |
Statement of responsibility, etc. |
Huỳnh Long Phát |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Cà Mau |
Name of publisher, distributor, etc. |
Nxb. Phương Đông |
Date of publication, distribution, etc. |
2008 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
103tr., 16 tr. ảnh |
Dimensions |
21cm |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Giới thiệu nguồn gốc hình thành và phát triển ngôi đình Bình Mỹ. Kiến trúc nghệ thuật, các bàn thờ, hiện vật và đồ thờ tự tại đình Bình Mỹ. Nghi lễ cúng trong năm. Tổ chức nhân sự đình làng Bình Mỹ qua các thời kì lịch sử |
651 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--GEOGRAPHIC NAME |
Source of heading or term |
Bộ TK TVQG |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Di tích lịch sử |
-- |
Đình làng |
-- |
Nghi lễ |
-- |
Kiến trúc |
-- |
Lịch sử |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Nguyễn Cẩm Nhung |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Source of classification or shelving scheme |
|
Koha item type |
Sách chuyên khảo |