Giáo trình Công nghệ vật liệu mới trong xây dựng (ID: 11980)

000 -LEADER
fixed length control field nam a22 7a 4500
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field OSt
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20230911162847.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 230911b xxu||||| |||| 00| 0 eng d
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
International Standard Book Number 978-604-82-5969-3
Terms of availability 146500đ
Qualifying information 150b
040 ## - CATALOGING SOURCE
Transcribing agency Không có
041 0# - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
082 04 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Edition number 23
Classification number 624.180711
Item number GI-108T
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Đào Văn Đông
245 1# - TITLE STATEMENT
Title Giáo trình Công nghệ vật liệu mới trong xây dựng
Statement of responsibility, etc. Đào Văn Đông
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. H.
Name of publisher, distributor, etc. Xây dựng
Date of publication, distribution, etc. 2021
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 178 tr.
Other physical details ảnh, bảng
Dimensions 24 cm
500 ## - GENERAL NOTE
General note ĐTTS ghi: Bộ Giao thông Vận tải. Trường Đại học Công nghệ Giao thông Vận tải
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Trình bày tổng quan về vật liệu mới trong xây dựng, gồm: công nghệ bê tông xi măng chất lượng cao, công nghệ bê tông asphalt chất lượng cao, công nghệ vật liệu xanh và vật liệu tái chế trong xây dựng cùng một số công nghệ vật liệu mới khác
600 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Source of heading or term Bộ TK TVQG
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Source of heading or term Bộ TK TVQG
Topical term or geographic name entry element Xây dựng
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Source of heading or term Bộ TK TVQG
Topical term or geographic name entry element Công nghệ vật liệu
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Giáo trình
655 ## - INDEX TERM--GENRE/FORM
Source of term Bộ TK TVQG
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Lê Phương Dung
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Source of classification or shelving scheme
Koha item type Giáo trình
ĐKCB
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Not for loan Permanent Location Current Location Date acquired Total Checkouts Full call number Barcode Date last seen Date last checked out Price effective from Koha item type
          Library Quynh Library Quynh 2023-09-11 1 624.180711 GI-108T 62DTV53025BM.18 2023-10-30 2023-10-30 2023-09-11 Giáo trình
          Library Quynh Library Quynh 2023-09-11 1 624.180711 GI-108T 62DTV53025BM.19 2023-10-30 2023-10-30 2023-09-11 Giáo trình
          Library Quynh Library Quynh 2023-09-11 1 624.180711 GI-108T 62DTV53025BM.20 2023-10-30 2023-10-30 2023-09-11 Giáo trình
          Library Quynh Library Quynh 2025-08-27   624.180711 GI-108T 64DTV55011 BM.05 2025-08-27   2025-08-27 Giáo trình