000 -LEADER |
fixed length control field |
nam a22 7a 4500 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20230911160423.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
230911b xxu||||| |||| 00| 0 eng d |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER |
Terms of availability |
10.000đ |
Qualifying information |
1.000b |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
vie |
041 ## - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
dịch trung quốc |
-- |
vie |
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Relator code |
Lỗ Tấn |
245 ## - TITLE STATEMENT |
Title |
Hán văn học sử cương yếu |
Statement of responsibility, etc. |
Lỗ Tấn, Lương Duy Tâm ; Lương Duy Thứ dịch |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Tp. Hồ Chí Minh |
Name of publisher, distributor, etc. |
Văn nghệ Tp. Hồ Chí Minh |
Date of publication, distribution, etc. |
1998 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
115tr |
Dimensions |
19cm |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Những nghiên cứu đại cương về lịch sử văn học Trung Quốc Hán văn của Lỗ Tấn từ thời kỳ đầu tiên của văn học Trung Quốc đến văn học đời Tần, Hán. Cách nhìn nhận và đánh giá nền văn học nước nhà của Lỗ Tấn |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Nghiên cứu văn học |
-- |
Hán văn cổ |
-- |
Trung Quốc |
-- |
Lịch sử |
-- |
Văn học cận đại |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Relator code |
Lương Duy Thứ, Nguyễn Thị Ánh Nguyệt |
Relator term |
Dịch |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Relator code |
Lương Duy Tâm |
Relator term |
Dịch |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Source of classification or shelving scheme |
|
Koha item type |
Tai lieu |