Tuyển tập các tác phẩm đạt giải cuộc vận động sáng tác ca khúc và kịch bản sân khấu về đề tài phòng, chống dịch bệnh COVID-19 (ID: 11983)

000 -LEADER
fixed length control field nam a22 7a 4500
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field OSt
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20230911193237.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 230911b xxu||||| |||| 00| 0 eng d
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
International Standard Book Number 978-604-84-6530-8
040 ## - CATALOGING SOURCE
Transcribing agency Việt Nam
041 0# - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
082 04 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Edition number 23
Classification number 782.4209597
Item number T527T
245 ## - TITLE STATEMENT
Title Tuyển tập các tác phẩm đạt giải cuộc vận động sáng tác ca khúc và kịch bản sân khấu về đề tài phòng, chống dịch bệnh COVID-19
Statement of responsibility, etc. Kấn Tùng Lâm, Nguyễn Phước Vũ Bảo, Lại Thế Bảo Huy...
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Đà Nẵng
Name of publisher, distributor, etc. Nxb. Đà Nẵng
Date of publication, distribution, etc. 2022
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 158 tr.
Dimensions 24 cm
500 ## - GENERAL NOTE
General note ĐTTS ghi: Uỷ ban nhân dân Thành phố Đà Nẵng. Sở Văn hoá và Thể thao
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Giới thiệu những tác phẩm đạt giải trong cuộc vận động sáng tác ca khúc và kịch bản sân khấu về đề tài phòng, chống dịch bệnh Covid-19 gồm: Các ca khúc tân nhạc và ca khúc dân ca, kịch bản dân ca và thể loại kịch
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Source of heading or term Bộ TK TVQG
Topical term or geographic name entry element Bài hát
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term COVID-19
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Đỗ Vũ Hải Thịnh
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Source of classification or shelving scheme
Koha item type Tai lieu
ĐKCB
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Not for loan Permanent Location Current Location Date acquired Total Checkouts Full call number Barcode Date last seen Date last checked out Price effective from Koha item type
          Library Quynh Library Quynh 2023-09-11 1 782.4209597 T527T 62DTV53099BM.06 2023-10-30 2023-10-30 2023-09-11 Tai lieu
          Library Quynh Library Quynh 2023-09-11 1 782.4209597 T527T 62DTV53099BM.08 2023-10-30 2023-10-30 2023-09-11 Tai lieu
          Library Quynh Thu vien Dai Hoc Van Hoa 2023-09-11 1 782.4209597 T527T 62DTV53099BM.07 2023-10-30 2023-10-30 2023-09-11 Tai lieu