000 -LEADER |
fixed length control field |
nam a22 7a 4500 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20230911193237.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
230911b xxu||||| |||| 00| 0 eng d |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER |
International Standard Book Number |
978-604-84-6530-8 |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
Việt Nam |
041 0# - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
082 04 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Edition number |
23 |
Classification number |
782.4209597 |
Item number |
T527T |
245 ## - TITLE STATEMENT |
Title |
Tuyển tập các tác phẩm đạt giải cuộc vận động sáng tác ca khúc và kịch bản sân khấu về đề tài phòng, chống dịch bệnh COVID-19 |
Statement of responsibility, etc. |
Kấn Tùng Lâm, Nguyễn Phước Vũ Bảo, Lại Thế Bảo Huy... |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Đà Nẵng |
Name of publisher, distributor, etc. |
Nxb. Đà Nẵng |
Date of publication, distribution, etc. |
2022 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
158 tr. |
Dimensions |
24 cm |
500 ## - GENERAL NOTE |
General note |
ĐTTS ghi: Uỷ ban nhân dân Thành phố Đà Nẵng. Sở Văn hoá và Thể thao |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Giới thiệu những tác phẩm đạt giải trong cuộc vận động sáng tác ca khúc và kịch bản sân khấu về đề tài phòng, chống dịch bệnh Covid-19 gồm: Các ca khúc tân nhạc và ca khúc dân ca, kịch bản dân ca và thể loại kịch |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Source of heading or term |
Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element |
Bài hát |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
COVID-19 |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Đỗ Vũ Hải Thịnh |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Source of classification or shelving scheme |
|
Koha item type |
Tai lieu |