Thang điểm lượng giá thường áp dụng trong phục hồi chức năng (ID: 11985)
[ Hiển thị MARC ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | nam a22 7a 4500 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER | |
control field | OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20230911160514.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 230911b xxu||||| |||| 00| 0 eng d |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER | |
International Standard Book Number | 978-604-66-5401-8 |
Terms of availability | 126000đ |
040 ## - CATALOGING SOURCE | |
Transcribing agency | VIE |
041 ## - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | vie |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Edition number | 23 |
Classification number | 617.103 |
Item number | TH106Đ |
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Relator code | TH106Đ |
245 ## - TITLE STATEMENT | |
Title | Thang điểm lượng giá thường áp dụng trong phục hồi chức năng |
Statement of responsibility, etc. | Phạm Văn Minh ch.b. |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | H. |
Name of publisher, distributor, etc. | Y học |
Date of publication, distribution, etc. | 2022 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 195 tr. |
Other physical details | hình vẽ, bảng |
Dimensions | 24 cm |
504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE | |
Bibliography, etc. note | Thư mục: tr. 192-195 |
520 ## - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc. | Trình bày thang điểm lượng giá cho trẻ em, đau, nhận thức, thăng bằng và khả năng đi, chức năng hô hấp - tim mạch... cũng như thang điểm lượng giá cho trẻ bại não, trẻ tự kỷ, trẻ vẹo cột sống, sau chấn thương sọ não... |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Source of heading or term | Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element | Đánh giá |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Source of heading or term | Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element | Phục hồi chức năng |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Source of classification or shelving scheme | |
Koha item type | Giáo trình |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Permanent Location | Current Location | Date acquired | Full call number | Barcode | Date last seen | Price effective from | Koha item type |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Library Quynh | Library Quynh | 2023-09-11 | 617.103 TH106Đ | 62DTV53123BM.012 | 2023-09-11 | 2023-09-11 | Giáo trình | |||||
Library Quynh | Library Quynh | 2023-09-11 | 617.103 TH106Đ | 62DTV53123BM.013 | 2023-09-11 | 2023-09-11 | Giáo trình | |||||
Library Quynh | Library Quynh | 2023-09-11 | 617.103 TH106Đ | 62DTV53123BM.014 | 2023-09-11 | 2023-09-11 | Giáo trình |