000 -LEADER |
fixed length control field |
nam a22 7a 4500 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20230911160528.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
230911b xxu||||| |||| 00| 0 eng d |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER |
International Standard Book Number |
978-604-316-857-0 |
Terms of availability |
42000đ |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
0 |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Edition number |
23 |
Classification number |
658.0014 |
Item number |
E204L |
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Lê Thị Tuyết Ngọc |
245 ## - TITLE STATEMENT |
Title |
English for Business administration |
Remainder of title |
= Bài giảng Tiếng Anh chuyên ngành Quản trị kinh doanh : Dùng cho sinh viên ngành Quản trị doanh nghiệp vừa và nhỏ - Trường Cao đẳng nghề Bách khoa Hà Nội |
Statement of responsibility, etc. |
Lê Thị Tuyết Ngọc, Ninh Thị Thu Hà |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
H. |
Name of publisher, distributor, etc. |
Bách khoa Hà Nội |
Date of publication, distribution, etc. |
2022 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
85 p. |
Other physical details |
ill. |
Dimensions |
27 cm |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Source of heading or term |
Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element |
Tiếng Anh |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Source of heading or term |
Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element |
Quản trị kinh doanh |
655 ## - INDEX TERM--GENRE/FORM |
Source of term |
Bộ TK TVQG |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Trần Lê Hường Vy |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Ninh Thị Thu Hà |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Source of classification or shelving scheme |
|
Koha item type |
Giáo trình |