000 -LEADER |
fixed length control field |
nam a22 7a 4500 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20230911160541.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
230911b xxu||||| |||| 00| 0 eng d |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
0 |
041 ## - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
9812 |
-- |
vie |
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Trần Văn Hải |
245 ## - TITLE STATEMENT |
Title |
Thực hành kỹ nghệ lạnh |
Statement of responsibility, etc. |
Trần Văn Hải |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
H. |
Name of publisher, distributor, etc. |
Khoa học và kỹ thuật |
Date of publication, distribution, etc. |
1998 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
702tr : hình vẽ |
Dimensions |
21cm |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Khái niệm về nhiệt động học, dòng điện. Lý thuyết cơ bản và thực hành các bộ phận thuộc các hệ thống lạnh hiện đại như máy điều hoà không khí, tủ lạnh, tủ đông lạnh, tủ kem, máy làm nước mát và nước đá, nhà máy đông lạnh thực phẩm |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Kĩ thuật lạnh |
-- |
điện lạnh |
-- |
điện dân dụng |
-- |
dòng điện |
-- |
sửa chữa |
-- |
nhiệt động học |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Phạm Hương Giang |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Source of classification or shelving scheme |
|
Koha item type |
Sách chuyên khảo |