000 -LEADER |
fixed length control field |
nam a22 7a 4500 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20230911160749.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
230911b xxu||||| |||| 00| 0 eng d |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER |
International Standard Book Number |
9786043205121 |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
3002 |
041 ## - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Edition number |
23 |
Classification number |
005.74 |
Item number |
C460S |
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Nguyễn Thị Hữu Phương |
245 ## - TITLE STATEMENT |
Title |
Cơ sở dữ liệu nâng cao |
Statement of responsibility, etc. |
Nguyễn Thị Hữu Phương, Nguyễn Thế Lộc |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
H. |
Name of publisher, distributor, etc. |
Lao động |
Date of publication, distribution, etc. |
2021 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
104tr. |
Other physical details |
hình vẽ |
Dimensions |
24cm |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Cung cấp kiến thức về cơ sở dữ liệu phân tán và hướng đối tượng, mô hình cơ sở dữ liệu ER và những thao tác trên hệ quản trị cơ sở dữ liệu SQL Server |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Tin học |
-- |
Cơ sở dữ liệu |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Cao Thị Phương Ánh |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Source of classification or shelving scheme |
|
Koha item type |
Giáo trình |