Ai Cập (ID: 11999)
[ Hiển thị MARC ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | nam a22 7a 4500 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER | |
control field | OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20230911160817.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 230911b xxu||||| |||| 00| 0 eng d |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER | |
International Standard Book Number | 978-604-2-25107-5 |
Terms of availability | 12000đ |
Qualifying information | 3000b |
040 ## - CATALOGING SOURCE | |
Transcribing agency | 0 |
041 ## - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | vie |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Edition number | 23 |
Classification number | 916.204 |
Item number | A103C |
245 ## - TITLE STATEMENT | |
Title | Ai Cập |
Remainder of title | Dành cho lứa tuổi 6+ |
Statement of responsibility, etc. | Viết: Hoài Nam ; Vẽ: Nguyễn Hào |
250 ## - EDITION STATEMENT | |
Edition statement | Tái bản lần 5 |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | H. |
Name of publisher, distributor, etc. | Kim Đồng |
Date of publication, distribution, etc. | 2022 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 15 tr. |
Other physical details | tranh màu |
Dimensions | 19 cm |
490 ## - SERIES STATEMENT | |
Series statement | Vòng quanh thế giới |
520 ## - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc. | Giới thiệu về đất nước Ai Cập với những thông tin về lịch sử, địa lí, truyền thống văn hoá, lễ hội, con người và cuộc sống nơi đây |
651 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--GEOGRAPHIC NAME | |
Source of heading or term | Bộ TK TVQG |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Du hành |
655 ## - INDEX TERM--GENRE/FORM | |
Source of term | Bộ TK TVQG |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Trần Thị Phương Huyền |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Nguyễn Hào |
Relator term | vẽ |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Hoài Nam |
Relator term | viết |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Source of classification or shelving scheme | |
Koha item type | Sách chuyên khảo |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Permanent Location | Current Location | Date acquired | Total Checkouts | Full call number | Barcode | Checked out | Date last seen | Date last checked out | Price effective from | Koha item type |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Library Quynh | Library Quynh | 2023-09-11 | 916.204 A103C | 62DTV53002BM.13 | 2023-09-11 | 2023-09-11 | Sách chuyên khảo | ||||||||
Library Quynh | Library Quynh | 2023-09-11 | 916.204 A103C | 62DTV53002BM.14 | 2023-09-11 | 2023-09-11 | Sách chuyên khảo | ||||||||
Library Quynh | Thu vien Dai Hoc Van Hoa | 2023-09-11 | 1 | 916.204 A103C | 62DTV53002BM.12 | 2023-11-14 | 2023-10-30 | 2023-10-30 | 2023-09-11 | Sách chuyên khảo |