000 -LEADER |
fixed length control field |
nam a22 7a 4500 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20230911161023.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
230911b xxu||||| |||| 00| 0 eng d |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER |
Terms of availability |
129000đ |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
0 |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Edition number |
23 |
Classification number |
659.144 |
Item number |
F101M |
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Trung Đức |
245 ## - TITLE STATEMENT |
Title |
Facebook Marketing từ A đến Z |
Statement of responsibility, etc. |
Trung Đức |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
H. |
Name of publisher, distributor, etc. |
Thế giới |
Date of publication, distribution, etc. |
2014 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
339tr. |
Other physical details |
minh hoạ |
Dimensions |
24cm |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Giới thiệu về chiến lược Facebook marketing cho công việc kinh doanh của cá nhân hay các doanh nghiệp có quy mô từ lớn đến nhỏ
|
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Source of heading or term |
Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element |
Tiếp thị |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Source of heading or term |
Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element |
Quảng cáo |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Source of heading or term |
Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element |
Quảng cáo |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Facebook marketing |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Source of classification or shelving scheme |
|
Koha item type |
Sách chuyên khảo |