Hoạt động giáo dục nghề phổ thông - Nghề điện dân dụng (ID: 12004)

000 -LEADER
fixed length control field nam a22 7a 4500
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field OSt
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20230911161026.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 230911b xxu||||| |||| 00| 0 eng d
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
International Standard Book Number 9786045411636
Terms of availability 22000đ
040 ## - CATALOGING SOURCE
Transcribing agency 0
041 ## - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Edition number 23
Classification number 621.31
Item number H411Đ
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Phạm Khánh Tùng
245 ## - TITLE STATEMENT
Title Hoạt động giáo dục nghề phổ thông - Nghề điện dân dụng
Remainder of title Dùng cho giáo viên và học sinh trung học phổ thông
Statement of responsibility, etc. Phạm Khánh Tùng (ch.b.), Nguyễn Cao Đằng, Lê Xuân Quang
250 ## - EDITION STATEMENT
Edition statement Tái bản lần thứ 1, có sửa chữa
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. H.
Name of publisher, distributor, etc. Đại học Sư phạm
Date of publication, distribution, etc. 2014
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 101tr.
Other physical details minh hoạ
Dimensions 24cm
500 ## - GENERAL NOTE
General note Tên sách ngoài bìa ghi: Hoạt động giáo dục nghề phổ thông - Nghề điện dân dụng THPT
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Trình bày một số kiến thức cơ bản về an toàn lao động trong nghề điện dân dụng; dụng cụ đo lường điện; máy biến áp; động cơ điện; mạng điện trong nhà
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Giáo dục hướng nghiệp
-- Trung học phổ thông
-- Điện dân dụng
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Phạm Hương Giang
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Lê Xuân Quang
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nguyễn Cao Đằng
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Source of classification or shelving scheme
Koha item type Sách chuyên khảo
ĐKCB
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Not for loan Permanent Location Current Location Date acquired Total Checkouts Full call number Barcode Checked out Date last seen Date last checked out Price effective from Koha item type
          Library Quynh Library Quynh 2023-09-11   621.31 H411Đ 62DTV53035BM.57   2023-09-11   2023-09-11 Sách chuyên khảo
          Library Quynh Library Quynh 2023-09-11   621.31 H411Đ 62DTV53035BM.59   2023-09-11   2023-09-11 Sách chuyên khảo
          Library Quynh Thu vien Dai Hoc Van Hoa 2023-09-11 1 621.31 H411Đ 62DTV53035BM.56 2023-11-14 2023-10-30 2023-10-30 2023-09-11 Sách chuyên khảo
          Library Quynh Thu vien Dai Hoc Van Hoa 2023-09-11 1 621.31 H411Đ 62DTV53035BM.58 2023-11-14 2023-10-30 2023-10-30 2023-09-11 Sách chuyên khảo
          Library Quynh Thu vien Dai Hoc Van Hoa 2023-09-11 1 621.31 H411Đ 62DTV53035BM.60   2023-10-31 2023-10-30 2023-09-11 Sách chuyên khảo