000 -LEADER |
fixed length control field |
nam a22 7a 4500 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20230911161030.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
230911b xxu||||| |||| 00| 0 eng d |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER |
Qualifying information |
1500b |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
vie |
041 ## - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
-- |
9610 |
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Relator code |
Đắc Sơn |
245 ## - TITLE STATEMENT |
Title |
Đại cương văn học sử Hoa Kỳ |
Statement of responsibility, etc. |
Đắc Sơn |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Tp. Hồ Chí Minh |
Name of publisher, distributor, etc. |
Nxb. Tp. Hồ Chí Minh |
Date of publication, distribution, etc. |
1996 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
225tr |
Dimensions |
19cm |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Các bài học nâng cao trình độ tiếng anh và những hiểu biết về nước Mỹ (kinh tế, chính trị, lịch sử, văn hoá) |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
quốc chí |
-- |
văn hoá |
-- |
lịch sử |
-- |
chính trị |
-- |
giáo dục |
-- |
tiếng anh |
-- |
kinh tế |
-- |
mỹ |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Nguyễn Thị Ánh Nguyệt |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Source of classification or shelving scheme |
|
Koha item type |
Tai lieu |