Đại cương văn học sử Hoa Kỳ (ID: 12005)

000 -LEADER
fixed length control field nam a22 7a 4500
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field OSt
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20230911161030.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 230911b xxu||||| |||| 00| 0 eng d
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
Qualifying information 1500b
040 ## - CATALOGING SOURCE
Transcribing agency vie
041 ## - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
-- 9610
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Relator code Đắc Sơn
245 ## - TITLE STATEMENT
Title Đại cương văn học sử Hoa Kỳ
Statement of responsibility, etc. Đắc Sơn
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Tp. Hồ Chí Minh
Name of publisher, distributor, etc. Nxb. Tp. Hồ Chí Minh
Date of publication, distribution, etc. 1996
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 225tr
Dimensions 19cm
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Các bài học nâng cao trình độ tiếng anh và những hiểu biết về nước Mỹ (kinh tế, chính trị, lịch sử, văn hoá)
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term quốc chí
-- văn hoá
-- lịch sử
-- chính trị
-- giáo dục
-- tiếng anh
-- kinh tế
-- mỹ
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nguyễn Thị Ánh Nguyệt
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Source of classification or shelving scheme
Koha item type Tai lieu
ĐKCB
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Not for loan Permanent Location Current Location Date acquired Total Checkouts Barcode Date last seen Date last checked out Price effective from Koha item type Checked out
          Library Quynh Library Quynh 2023-09-11 1 62DTV53085BM.07 2023-10-30 2023-10-30 2023-09-11 Tai lieu  
          Library Quynh Library Quynh 2023-10-30 1 62DTV53085BM.28 2023-10-30 2023-10-30 2023-10-30 Tai lieu  
          Library Quynh Thu vien Dai Hoc Van Hoa 2023-10-30 1 62DTV53085BM.27 2023-10-30 2023-10-30 2023-10-30 Tai lieu 2023-11-14