Truyện Kiều và thể loại truyện Nôm (ID: 12009)

000 -LEADER
fixed length control field nam a22 7a 4500
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field OSt
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20230911161324.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 230911b xxu||||| |||| 00| 0 eng d
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
International Standard Book Number 978-604-383-646-2
040 ## - CATALOGING SOURCE
Transcribing agency ttyutyuyu
082 04 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Edition number 23
Classification number 895.9221209
Item number TR527K
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Đặng Thanh Lê
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Truyện Kiều và thể loại truyện Nôm
Remainder of title Chuyên luận
Statement of responsibility, etc. Đặng Thanh Lê
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. H.
Name of publisher, distributor, etc. Nxb. Hội Nhà văn
Date of publication, distribution, etc. 2023
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 367 tr.
Dimensions 21 cm
500 ## - GENERAL NOTE
General note ĐTTS ghi: Liên hiệp các Hội Văn học nghệ thuật Việt Nam
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Trình bày dòng tự sự phản ánh đấu tranh xã hội và thể loại Truyện Nôm trong văn học cổ Việt Nam. Phân tích cụ thể hình tượng nhân vật trong Truyện
Kiều đến những vấn đề của hệ thống tư tưởng
(quan điểm nhìn nhận hiện thực của tác giả),
của hệ thống miêu tả (bao gồm hệ thống nhân
vật, các hình thái ngôn ngữ nghệ thuật miêu tả
nhân vật) và của hệ thống tự sự (thể thơ và
ngôn ngữ thi ca)
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Source of heading or term Bộ TK TVQG
Topical term or geographic name entry element Văn học cận đại
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Source of heading or term Bộ TK TVQG
Topical term or geographic name entry element Truyện Kiều
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Source of heading or term Bộ TK TVQG
Topical term or geographic name entry element Thi pháp
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Source of heading or term Bộ TK TVQG
Topical term or geographic name entry element Nghiên cứu văn học
655 #7 - INDEX TERM--GENRE/FORM
Source of term Bộ TK TVQG
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Hà Thu Trang
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Source of classification or shelving scheme
Koha item type Tai lieu
ĐKCB
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Not for loan Permanent Location Current Location Date acquired Total Checkouts Full call number Barcode Date last seen Date last checked out Price effective from Koha item type
          Library Quynh Library Quynh 2023-09-11 1 895.9221209 TR527K 62DTV53109BM.09 2023-10-30 2023-10-30 2023-09-11 Tai lieu
          Library Quynh Library Quynh 2023-09-11 1 895.9221209 TR527K 62DTV53109BM.10 2023-10-30 2023-10-30 2023-09-11 Tai lieu
          Library Quynh Library Quynh 2023-09-11 1 895.9221209 TR527K 62DTV53109BM.11 2023-10-30 2023-10-30 2023-09-11 Tai lieu