000 -LEADER |
fixed length control field |
nam a22 7a 4500 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20230911161424.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
230911b xxu||||| |||| 00| 0 eng d |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER |
Terms of availability |
7500đ |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
0 |
041 ## - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Edition number |
14 |
Classification number |
725 |
Item number |
K305T |
245 ## - TITLE STATEMENT |
Title |
Kiến trúc GôTích |
Statement of responsibility, etc. |
B.s.: Nguyễn Thắng Vu (ch.b.), Tôn Đại, Trần Hùng.. |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
H. |
Name of publisher, distributor, etc. |
Kim Đồng |
Date of publication, distribution, etc. |
2007 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
24tr. |
Other physical details |
ảnh màu, hình vẽ |
Dimensions |
19cm |
490 ## - SERIES STATEMENT |
Series statement |
Tủ sách Nghệ thuật. Nghệ thuật Kiến trúc ; T.99 |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Giới thiệu lịch sử kiến trúc Gôtích và một số công trình kiến trúc Gôtích nhà thờ tiểu biểu |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Kiến trúc Gotic |
-- |
Lịch sử kiến trúc |
-- |
Khoa học thường thức |
655 ## - INDEX TERM--GENRE/FORM |
Source of term |
Bộ TK TVQG |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Nguyễn Cẩm Nhung |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Trần Hùng |
Relator term |
b.s. |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Tôn Đại |
Relator term |
b.s. |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Nguyễn Luận |
Relator term |
b.s. |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Nguyễn Thắng Vu |
Relator term |
ch.b. |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Source of classification or shelving scheme |
|
Koha item type |
Sách chuyên khảo |