000 -LEADER |
fixed length control field |
nam a22 7a 4500 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20230911161541.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
230911b xxu||||| |||| 00| 0 eng d |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER |
International Standard Book Number |
978-604-316-024-6 |
Terms of availability |
38000đ |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
yyy |
041 ## - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Edition number |
23 |
Classification number |
005.740711 |
Item number |
B103G |
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Bùi Thị Hoà |
245 ## - TITLE STATEMENT |
Title |
Bài giảng Cơ sở dữ liệu |
Remainder of title |
Dùng cho sinh viên Trường Cao đẳng nghề Bách khoa Hà Nội |
Statement of responsibility, etc. |
Bùi Thị Hoà |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
91 tr. |
Other physical details |
Bách khoa Hà Nội |
Dimensions |
27 cm |
504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE |
Bibliography, etc. note |
Thư mục: tr. 91 |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Trình bày tổng quan về cơ sở dữ liệu, các mô hình dữ liệu, mô hình dữ liệu quan hệ, ngôn ngữ cơ sở dữ liệu, ngôn ngữ cơ sở dữ liệu SQL, ràng buộc toàn vẹn, lý thuyết thiết kế cơ sở dữ liệu |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Tin học |
-- |
Cơ sở dữ liệu |
655 ## - INDEX TERM--GENRE/FORM |
Source of term |
Bộ TK TVQG |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Cao Thị Phương Anh |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Source of classification or shelving scheme |
|
Koha item type |
Giáo trình |