000 -LEADER |
fixed length control field |
nam a22 7a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
TVHN220361145 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20230911161543.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
230911b xxu||||| |||| 00| 0 eng d |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER |
International Standard Book Number |
9786045772362 |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
vie |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
320.10285 |
Item number |
B108Đ |
245 ## - TITLE STATEMENT |
Title |
Bảo đảm chủ quyền quốc gia trên không gian mạng |
Remainder of title |
Kỷ yếu hội thảo khoa học cấp quốc gia |
Medium |
T. 1 |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
H. |
Name of publisher, distributor, etc. |
Chính trị Quốc gia - Sự thật |
Date of publication, distribution, etc. |
2021 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
519tr. |
Other physical details |
hình vẽ, bảng |
Dimensions |
24cm |
500 ## - GENERAL NOTE |
General note |
ĐTTS ghi: Bộ Công an; Nhà xuất bản Chính trị Quốc gia - Sự thật |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Tập hợp các bài tham luận, các bài nghiên cứu về chủ đề bảo đảm chủ quyền quốc gia trên không gian mạng như: Quan điểm của Đảng và nhà nước về bảo vệ chủ quyền quốc gia trên không gian mạng và bảo đảm an ninh mạng; Một số kinh nghiệm của quân đội về chỉ đạo, tổ chức đấu tranh phản bác các quan điểm sai trái, thù địch trên không gian mạng.. |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Chủ quyền quốc gia |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Không gian mạng |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
An ninh mạng |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Kỷ yếu hội thảo |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Trần Song Long |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Source of classification or shelving scheme |
|
Koha item type |
Sách chuyên khảo |