000 -LEADER |
fixed length control field |
nam a22 7a 4500 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20230911161734.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
230911b xxu||||| |||| 00| 0 eng d |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
0 |
041 ## - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Edition number |
14 |
Classification number |
294.3 |
245 ## - TITLE STATEMENT |
Title |
Chùa Hải Ninh và Hội Đồng Thiện thành phố Hải Phòng |
Remainder of title |
Lịch sử. Kiến trúc |
Statement of responsibility, etc. |
Thực hiện: Thích Đồng Bổn |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
H. |
Name of publisher, distributor, etc. |
Tôn giáo |
Date of publication, distribution, etc. |
2006 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
79tr. |
Other physical details |
ảnh |
Dimensions |
20cm |
500 ## - GENERAL NOTE |
General note |
Chính văn bằng hai thứ tiếng: Việt - Anh |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Giới thiệu lịch sử chùa Hải Ninh (Hải Phòng): các đời trụ trì, hội đồng thiện, các đời hội trưởng và kiến trúc của chùa như kiến trúc, cổng tam quan, hồ sen và tượng Di Đà, tháp chuông, chánh điện, thiết kế, trang trí và một số công trình kiến trúc khác của chùa |
651 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--GEOGRAPHIC NAME |
Source of heading or term |
Bộ TK TVQG |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Chùa |
-- |
Lịch sử |
-- |
Kiến trúc |
-- |
Hội đồng thiện |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Nguyễn Cẩm Nhung |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Source of classification or shelving scheme |
|
Koha item type |
Sách chuyên khảo |