000 -LEADER |
fixed length control field |
nam a22 7a 4500 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20230911161835.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
230911b xxu||||| |||| 00| 0 eng d |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER |
International Standard Book Number |
9786047518321 |
Terms of availability |
35000đ |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
gkd |
041 1# - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
082 04 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Edition number |
23 |
245 00 - TITLE STATEMENT |
Title |
Tin học sử dụng trong văn phòng |
250 ## - EDITION STATEMENT |
Edition statement |
Tái bản lần 6 |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Thanh Hóa |
Date of publication, distribution, etc. |
2014 |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Hướng dẫn cách sử dụng, những kỹ thuật cơ bản và chuyên dùng trong văn phòng |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Lê Vũ Diệu Anh |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Source of classification or shelving scheme |
|
Koha item type |
Tai lieu |