000 -LEADER |
fixed length control field |
nam a22 7a 4500 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20250902212502.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
230911b xxu||||| |||| 00| 0 eng d |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER |
International Standard Book Number |
9786046707752 |
Terms of availability |
65000đ |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
a18 |
041 ## - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Edition number |
23 |
Classification number |
004.60711 |
Item number |
GI-108T |
245 ## - TITLE STATEMENT |
Title |
Giáo trình mạng máy tính |
Statement of responsibility, etc. |
Mai Văn Cường, Trần Trung Dũng, Trần Hồng Ngọc... |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
H. |
Name of publisher, distributor, etc. |
Khoa học và Kỹ thuật |
Date of publication, distribution, etc. |
2016 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
534tr. |
Other physical details |
minh hoạ |
Dimensions |
24cm |
504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE |
Bibliography, etc. note |
Thư mục: tr. 529-531 |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Giới thiệu về mạng máy tính và internet. Trình bày về tầng ứng dụng, tầng vận chuyển, tầng mạng, tầng liên kết và mạng cục bộ, mạng không dây trong mạng máy tính |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Source of heading or term |
Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element |
Mạng máy tính |
651 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--GEOGRAPHIC NAME |
Source of heading or term |
Bộ TK TVQG |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
NGUYỄN QUỲNH CHI |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Source of classification or shelving scheme |
|
Koha item type |
Giáo trình |