Chuyện thơ 3 (ID: 12027)
[ Hiển thị MARC ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | nam a22 7a 4500 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER | |
control field | OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20230911161935.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 230911b xxu||||| |||| 00| 0 eng d |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER | |
International Standard Book Number | 978-604-51-9309-9 |
Terms of availability | 63000đ |
-- | 1047b |
040 ## - CATALOGING SOURCE | |
Transcribing agency | dxggrfed |
082 04 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Edition number | 23 |
Classification number | 895.9221009 |
Item number | CH527T |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Hồng Diệu |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | Chuyện thơ 3 |
Statement of responsibility, etc. | Hồng Diệu |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | H. |
Name of publisher, distributor, etc. | Quân đội nhân dân |
Date of publication, distribution, etc. | 2023 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 175 tr. |
Other physical details | bảng |
Dimensions | 21 cm |
520 ## - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc. | Nghiên cứu, bình luận về thơ và những chuyện về thơ liên quan đến nhiều nhà thơ Việt Nam từ cổ tới kim như: Anh Thơ, Bạch Cư Dị, Cao Bá Quát, Chế Lan Viên, Đào Duy Anh, Đoàn Văn Cừ, Đỗ Chu, Hoài Chân, Hồng Diệu... |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Source of heading or term | Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element | Thơ |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Source of heading or term | Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element | Văn học hiện đại |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Source of heading or term | Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element | Nghiên cứu văn học |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Source of heading or term | Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element | Phê bình văn học |
651 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--GEOGRAPHIC NAME | |
Source of heading or term | Bộ TK TVQG |
651 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--GEOGRAPHIC NAME | |
Source of heading or term | Bộ TK TVQG |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Hà Thu Trang |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Source of classification or shelving scheme | |
Koha item type | Tai lieu |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Permanent Location | Current Location | Date acquired | Total Checkouts | Full call number | Barcode | Date last seen | Date last checked out | Price effective from | Koha item type |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Library Quynh | Library Quynh | 2023-09-11 | 1 | 895.9221009 CH527T | 62DTV53109BM.012 | 2023-10-30 | 2023-10-30 | 2023-09-11 | Tai lieu | |||||
Library Quynh | Library Quynh | 2023-09-11 | 1 | 895.9221009 CH527T | 62DTV53109BM.014 | 2023-10-30 | 2023-10-30 | 2023-09-11 | Tai lieu | |||||
Library Quynh | Thu vien Dai Hoc Van Hoa | 2023-09-11 | 2 | 895.9221009 CH527T | 62DTV53109BM.013 | 2023-12-04 | 2023-12-04 | 2023-09-11 | Tai lieu |