000 -LEADER |
fixed length control field |
nam a22 7a 4500 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20230911162052.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
230911b xxu||||| |||| 00| 0 eng d |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER |
International Standard Book Number |
978-604-316-411-4 |
Terms of availability |
50000đ |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
aaa |
041 ## - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Edition number |
23 |
Classification number |
005.75650711 |
Item number |
B103G |
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Nguyễn Hồng Hạnh |
245 ## - TITLE STATEMENT |
Title |
Bài giảng Hệ quản trị cơ sở dữ liệu Microsoft Access |
Remainder of title |
Dùng cho sinh viên Trường Cao đẳng nghề Bách khoa Hà Nội |
Statement of responsibility, etc. |
Nguyễn Hồng Hạnh |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
H. |
Name of publisher, distributor, etc. |
Bách khoa Hà Nội |
Date of publication, distribution, etc. |
2021 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
151 tr. |
Other physical details |
ảnh, bảng |
Dimensions |
27 cm |
504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE |
Bibliography, etc. note |
Thư mục: tr. 151 |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Giới thiệu các khái niệm cơ bản của Microsoft Access; cách tạo bảng và sử dụng bảng để tổ chức dữ liệu cho bài toán. Trình bày một số toán tử, biểu thức và hàm được sử dụng trong Microsoft Access; cách tạo và sử dụng truy vấn để tổng hợp, sắp xếp và tìm kiếm dữ liệu... |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Phần mềm Access |
-- |
Hệ quản trị cơ sở dữ liệu |
655 ## - INDEX TERM--GENRE/FORM |
Source of term |
Bộ TK TVQG |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Cao Thị Phương Anh |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Source of classification or shelving scheme |
|
Koha item type |
Giáo trình |