000 -LEADER |
fixed length control field |
nam a22 7a 4500 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20231127135124.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
230911b xxu||||| |||| 00| 0 eng d |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
abc |
041 ## - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
eng |
082 14 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Edition number |
14 |
Classification number |
398.09597 |
245 #0 - TITLE STATEMENT |
Title |
Phủ Tây Hồ |
Remainder of title |
= west lake palace |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
H. |
Name of publisher, distributor, etc. |
Thế giới |
Date of publication, distribution, etc. |
2004 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
45tr. |
Other physical details |
ảnh |
Dimensions |
21cm |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
giới thiệu hồ tây, truyền thuyết và trình bày sơ đồ toàn bộ khu phủ tây hồ. tìm hiểu việc thờ cúng thánh mẫu, công chúa liễu hạnh, các nghi lễ và hiện tượng lên đồng kefmtheo một số hình ảnh minh họa |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Source of heading or term |
Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element |
tín ngưỡng |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Source of heading or term |
Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element |
lịch sử |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Source of heading or term |
Bộ TK TVQG |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
phủ tây hồ |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
liễu hạnh thánh mẫu |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Bùi Thị Hồng Ngọc |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Source of classification or shelving scheme |
|
Koha item type |
Tai lieu |