Hướng dẫn chơi cùng con (ID: 12033)

000 -LEADER
fixed length control field nam a22 7a 4500
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field OSt
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20230911162221.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 230911b xxu||||| |||| 00| 0 eng d
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
International Standard Book Number 9786043155587
040 ## - CATALOGING SOURCE
Transcribing agency vie
041 ## - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Edition number 23
Classification number 618.9285882
Item number H561D
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Relator code Trần Văn Công
245 ## - TITLE STATEMENT
Title Hướng dẫn chơi cùng con
Remainder of title Tài liệu dành cho phụ huynh, người chăm sóc và nuôi dưỡng trẻ rối loạn phổ tự kỉ
Statement of responsibility, etc. Trần Văn Công, Hoàng Thị Lệ Quyên, Lê Thị Tâm
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. H.
Name of publisher, distributor, etc. Y học
Date of publication, distribution, etc. 2021
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 203tr.
Other physical details minh hoạ
Dimensions 21cm
504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE
Bibliography, etc. note Thư mục: tr. 196-203
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Trình bày khái niệm, nguyên nhân khiếm thị. Phóng đại và các phương pháp trợ thị: phóng đại cơ bản; kính trợ thị
quang học phóng đại; trợ thị quang học. Phương pháp phục hồi chức năng khiếm thị: phục hồi thị giác, phục hồi chức
năng hoà nhập cộng đồng
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Source of heading or term Bộ TK TVQG
Topical term or geographic name entry element Khiếm thị
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Source of heading or term Bộ TK TVQG
Topical term or geographic name entry element Phục hồi chức năng
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Relator code vũ đắc hoàng việt
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Source of classification or shelving scheme
Koha item type Giáo trình
ĐKCB
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Not for loan Permanent Location Current Location Date acquired Full call number Barcode Date last seen Price effective from Koha item type
          Library Quynh Library Quynh 2023-09-11 618.9285882 H561D 62DTV53123BM.020 2023-09-11 2023-09-11 Giáo trình
          Library Quynh Library Quynh 2023-09-11 618.9285882 H561D 62DTV53123BM.021 2023-09-11 2023-09-11 Giáo trình
          Library Quynh Library Quynh 2023-09-11 618.9285882 H561D 62DTV53123BM.022 2023-09-11 2023-09-11 Giáo trình