000 -LEADER |
fixed length control field |
nam a22 7a 4500 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20230911162237.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
230911b xxu||||| |||| 00| 0 eng d |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER |
International Standard Book Number |
135000đ |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
0 |
041 ## - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
eng |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Edition number |
14 |
Classification number |
720.9597 |
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Nguyễn Bá Đang |
245 ## - TITLE STATEMENT |
Title |
Traditional Vietnamese architecture |
Statement of responsibility, etc. |
Nguyễn Bá Đang, Nguyễn Vũ Phương, Tạ Hoàng Vân |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
H. |
Name of publisher, distributor, etc. |
Thế giới |
Date of publication, distribution, etc. |
2004 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
158tr. |
Other physical details |
hình vẽ, ảnh |
Dimensions |
24cm |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Tìm hiểu các nhân tố hình thành và đặc trưng của kiểu kiến trúc Việt Nam truyền thống. Giới thiệu một số mô hình kiến trúc cổ như: Đình, chùa, tháp, đền... |
651 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--GEOGRAPHIC NAME |
Source of heading or term |
Bộ TK TVQG |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Kiến trúc |
-- |
Lịch sử |
-- |
Kiến trúc truyền thống |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Nguyễn Cẩm Nhung |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Nguyễn Vũ Phương |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Tạ Hoàng Vân |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Source of classification or shelving scheme |
|
Koha item type |
Sách chuyên khảo |