Giáo trình phát triển ứng dụng di động cơ bản (ID: 12039)
[ Hiển thị MARC ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | nam a22 7a 4500 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER | |
control field | OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20230911162351.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 230911b xxu||||| |||| 00| 0 eng d |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER | |
International Standard Book Number | 9786047356720 |
Terms of availability | 84000đ |
040 ## - CATALOGING SOURCE | |
Transcribing agency | Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Edition number | 23 |
Classification number | 005.258 |
Item number | GI-108T |
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Lê Hoành Sử |
245 ## - TITLE STATEMENT | |
Title | Giáo trình phát triển ứng dụng di động cơ bản |
Statement of responsibility, etc. | Lê Hoành Sử (ch.b.), Hồ Trung Thành, Trần Duy Thanh |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | Tp. Hồ Chí Minh |
Name of publisher, distributor, etc. | Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh |
Date of publication, distribution, etc. | 2017 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | XVIII, 261tr. |
Other physical details | minh hoạ |
Dimensions | 24cm |
500 ## - GENERAL NOTE | |
General note | ĐTTS ghi: Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh. Trường đại học Kinh tế - Luật |
504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE | |
Bibliography, etc. note | Thư mục: tr. 261 |
520 ## - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc. | Trình bày tổng quan về lập trình di động và môi trường phát triển. Cung cấp các kiến thức về lập trình cơ bản cho thiết bị di động sử dụng hệ điều hành Android; cách sử dụng ngôn ngữ lập trình Java vào việc triển khai các dự án trên thiết bị Android |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Source of heading or term | Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element | Lập trình ứng dụng |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Source of heading or term | Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element | Tin học |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Source of heading or term | Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element | Hệ điều hành Android |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Thiết bị di động |
655 ## - INDEX TERM--GENRE/FORM | |
Source of term | Bộ TK TVQG |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Nguyen Van Hoang Chien |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Hồ Trung Thành |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Trần Duy Thanh |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Source of classification or shelving scheme | |
Koha item type | Giáo trình |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Permanent Location | Current Location | Date acquired | Total Checkouts | Full call number | Barcode | Checked out | Date last seen | Date last checked out | Price effective from | Koha item type |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Library Quynh | Library Quynh | 2024-09-25 | 005.258 GI-108T | 63DTV54007BM.37 | 2024-09-25 | 2024-09-25 | Giáo trình | ||||||||
Library Quynh | Library Quynh | 2024-09-25 | 005.258 GI-108T | 63DTV54007BM.38 | 2024-09-25 | 2024-09-25 | Giáo trình | ||||||||
Library Quynh | Library Quynh | 2024-09-25 | 005.258 GI-108T | 63DTV54007BM.39 | 2024-09-25 | 2024-09-25 | Giáo trình | ||||||||
Library Quynh | Library Quynh | 2024-09-25 | 005.258 GI-108T | 63DTV54007BM.40 | 2024-09-25 | 2024-09-25 | Giáo trình | ||||||||
Library Quynh | Library Quynh | 2025-09-01 | 005.258 GI-108T | 64DTV55006BM.46 | 2025-09-01 | 2025-09-01 | Giáo trình | ||||||||
Library Quynh | Library Quynh | 2025-09-01 | 005.258 GI-108T | 64DTV55006BM.47 | 2025-09-01 | 2025-09-01 | Giáo trình | ||||||||
Library Quynh | Library Quynh | 2025-09-01 | 005.258 GI-108T | 64DTV55006BM.48 | 2025-09-01 | 2025-09-01 | Giáo trình | ||||||||
Library Quynh | Library Quynh | 2025-09-01 | 005.258 GI-108T | 64DTV55006BM.49 | 2025-09-01 | 2025-09-01 | Giáo trình | ||||||||
Library Quynh | Library Quynh | 2025-09-01 | 005.258 GI-108T | 64DTV55006BM.50 | 2025-09-01 | 2025-09-01 | Giáo trình | ||||||||
Library Quynh | Thu vien Dai Hoc Van Hoa | 2023-09-11 | 1 | 005.258 GI-108T | 62DTV53022BM.09 | 2023-11-21 | 2023-11-06 | 2023-11-06 | 2023-09-11 | Giáo trình | |||||
Library Quynh | Thu vien Dai Hoc Van Hoa | 2023-09-11 | 1 | 005.258 GI-108T | 62DTV53022BM.10 | 2023-11-21 | 2023-11-06 | 2023-11-06 | 2023-09-11 | Giáo trình | |||||
Library Quynh | Thu vien Dai Hoc Van Hoa | 2023-09-11 | 1 | 005.258 GI-108T | 62DTV53022BM.11 | 2023-11-21 | 2023-11-06 | 2023-11-06 | 2023-09-11 | Giáo trình | |||||
Library Quynh | Thu vien Dai Hoc Van Hoa | 2024-09-25 | 1 | 005.258 GI-108T | 63DTV54007BM.36 | 2024-11-21 | 2024-11-06 | 2024-11-06 | 2024-09-25 | Giáo trình |