Cẩm nang Vật liệu 2021 - Archidex (ID: 12042)

000 -LEADER
fixed length control field nam a22 7a 4500
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field OSt
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20230911162559.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 230911b xxu||||| |||| 00| 0 eng d
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
International Standard Book Number 9786043344035
Qualifying information 5000b
040 ## - CATALOGING SOURCE
Transcribing agency Không có
041 0# - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
082 04 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Edition number 23
Classification number 691
Item number C120N
245 00 - TITLE STATEMENT
Title Cẩm nang Vật liệu 2021 - Archidex
Statement of responsibility, etc. Phan Đăng Sơn, Đặng Kim Khôi, Nguyễn Thu Phong...
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. H.
Name of publisher, distributor, etc. Thanh niên
Date of publication, distribution, etc. 2021
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 103 tr.
Other physical details minh hoạ
Dimensions 26 cm
500 ## - GENERAL NOTE
General note Đầu bìa sách ghi: Hội Kiến trúc sư Việt Nam. Trung tâm Truyền thông kiến trúc.- Lưu hành nội bộ
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Giới thiệu các mẫu vật liệu, trang thiết bị công trình mới nhất đến từ các doanh nghiệp, nhà cung cấp uy tín cùng các bài viết theo các chủ đề: bản sắc và định hướng kiến trúc, hành nghề kiến trúc, tác quyền kiến trúc, nét cảm trong vật liệu và những lợi ích của áp dụng phương thức thiết kế trên nền tảng BIM
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Source of heading or term Bộ TK TVQG
Topical term or geographic name entry element Vật liệu
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Source of heading or term Bộ TK TVQG
Topical term or geographic name entry element Xây dựng
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Cẩm nang
655 ## - INDEX TERM--GENRE/FORM
Source of term Bộ TK TVQG
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Lê Phương Dung
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Source of classification or shelving scheme
Koha item type Tai lieu

Không có đăng ký cá biệt đính kèm tới biểu ghi.