000 -LEADER |
fixed length control field |
nam a22 7a 4500 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20230911162852.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
230911b xxu||||| |||| 00| 0 eng d |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER |
Terms of availability |
38000đ |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
0 |
041 ## - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
-- |
tch |
-- |
0207 |
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Nguyễn Mạnh Thu |
245 ## - TITLE STATEMENT |
Title |
Lý thuyết kiến trúc |
Statement of responsibility, etc. |
B.s: Nguyễn Mạnh Thu (ch.b), Phùng Đức Tuấn |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
H. |
Name of publisher, distributor, etc. |
Xây dựng |
Date of publication, distribution, etc. |
2002 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
240tr : minh hoạ |
Dimensions |
27cm |
500 ## - GENERAL NOTE |
General note |
Thư mục: tr. 235-240 |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Khái niệm chung về kiến trúc, lý thuyết kiến trúc thời cổ đại, trung đại, cận đại và hiện đại, các trường phái kiếm trúc mỗi thời kì |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Lịch sử |
-- |
Lịch sử kiến trúc |
-- |
Kiến trúc |
-- |
Trường phái |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Nguyễn Cẩm Nhung |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Phùng Đức Tuấn |
Relator term |
Tác giả |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Source of classification or shelving scheme |
|
Koha item type |
Sách chuyên khảo |