000 -LEADER |
fixed length control field |
nam a22 7a 4500 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20230911163235.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
230911b xxu||||| |||| 00| 0 eng d |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER |
International Standard Book Number |
9786049955860 |
Terms of availability |
280000đ |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
l |
041 ## - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Edition number |
23 |
Classification number |
333.95095974 |
Item number |
NH556K |
245 ## - TITLE STATEMENT |
Title |
Những không gian sinh thái đặc thù dãy Trường Sơn |
Remainder of title |
Bảo tồn đa dạng sinh học dãy Trường Sơn |
Statement of responsibility, etc. |
Nguyễn Ngọc Sinh, Nguyễn Đình Hoè, Phùng Quang Chính |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
h |
Name of publisher, distributor, etc. |
Khoa học Tự nhiên và Công nghệ |
Date of publication, distribution, etc. |
2020 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
181tr |
Other physical details |
ảnh, bảng |
Dimensions |
24cm |
500 ## - GENERAL NOTE |
General note |
ĐTTS ghi: Hội Bảo vệ Thiên nhiên và Môi trường Việt Nam |
504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE |
Bibliography, etc. note |
Thư mục: tr. 181 |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Một số vấn đề chung về bảo tồn đa dạng sinh học dãy Trường Sơn. Không gian bảo tồn Sao la. Sinh kế bền vững rừng khộp. Không gian sinh thái đặc thù Tây Giang - Quảng Nam. Một số không gian sinh thái đặc thù ở Thừa Thiên - Huế. Không gian sinh thái cây di sản Việt Nam trên dãy Trường Sơn |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Source of heading or term |
Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element |
Đa dạng sinh học |
651 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--GEOGRAPHIC NAME |
Source of heading or term |
Bộ TK TVQG |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Dãy Trường Sơn |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Trần Tùng Dương |
Dates associated with a name |
Khoa học Tự nhiên và Công nghệ |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Source of classification or shelving scheme |
|
Koha item type |
Sách chuyên khảo |