000 -LEADER |
fixed length control field |
nam a22 7a 4500 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20230911210920.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
230911b xxu||||| |||| 00| 0 eng d |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER |
International Standard Book Number |
978-604-358-439-4 |
Terms of availability |
150000đ |
Qualifying information |
300b |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
Việt Nam |
041 0# - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
082 04 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Edition number |
23 |
Classification number |
959.7 |
Item number |
NH556V |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Cao Văn Liên |
245 10 - TITLE STATEMENT |
Title |
Những vấn đề lịch sử Việt Nam |
Statement of responsibility, etc. |
Cao Văn Liên |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
H. |
Name of publisher, distributor, etc. |
Thanh niên |
Date of publication, distribution, etc. |
2022 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
648 tr. |
Dimensions |
21 cm |
504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE |
Bibliography, etc. note |
Thư mục: tr. 13 |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Gồm các bài nghiên cứu về quan hệ thừa kế tài sản vợ chồng trong quốc triều hình luật; Đại đô đốc Tây Sơn Bùi Hữu Hiển; về bài "có hay không Đại đô đốc Bùi Hữu Hiển"; không có cứ liệu thì đừng nên suy diễn; nho giáo và những hình thức xâm nhập vào Việt Nam; ki tô giáo với văn hoá Việt Nam... |
653 #7 - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Lịch sử |
653 #7 - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Việt Nam |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Nguyễn Anh Phương |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Source of classification or shelving scheme |
|
Koha item type |
Tai lieu |